Thức dậy vào sáng thứ 2 và cảm thấy đau đầu trước cảnh tắc đường sắp đến? Tuy IELTS Complete không thể “úm ba la xì bùa” ra một chiếc chong chóng tre giúp bạn đến trường nhanh hơn, nhưng mách bạn các collocation thông dụng về Traffic để có một phần writing/speaking trôi chảy hơn thì “no problem” nhé!!!
Các collocation về chủ đề Traffic
Dước đây là một số ví dụ về các collocation thông dụng liên quan đến chủ đề Traffic (giao thông). Cùng IELTS Complete tìm hiểu ngay nhé!
1. to divert traffic: To make traffic go in different direction (làm chuyển hướng giao thông)
For example: The traffic was diverted due to an accident and I arrived late to work
(Giao thông bị chuyển hướng do một vụ tai nạn và tôi đã muộn giờ làm)
Một số ví dụ khác:
- The road was closed due to construction, so they had to divert traffic onto a detour.
- Due to the road closure, authorities had to divert traffic through residential streets, causing temporary inconvenience to the local residents.
- In anticipation of a major event, traffic control officers strategically diverted traffic to ensure smooth flow around the venue.
2. to hold up traffic: to stop traffic for a period of time (dừng luồng giao thông trong một khoảng thời gian)
For example: The traffic was held up because of the road works
(Giao thông bị tắc nghẽn vì công trình đường xá)
Một số ví dụ khác:
- An accident on the highway held up traffic for hours, causing a long line of frustrated drivers.
- The broken-down vehicle on the bridge held up traffic, creating a bottleneck that delayed everyone’s morning commute.
- Heavy snowfall unexpectedly held up traffic on the highway, leading to a series of accidents and further delays.
3. traffic builds up: traffic gradually becomes heavier (mật độ giao thông dần trở nên đông hơn)
For example: Traffic is building up past the post office
(Giao thông dần trở nên đông đúc hơn khi đi qua bưu điện)
Một số ví dụ khác:
- During rush hour, traffic builds up on the main thoroughfare, making the commute more challenging.
- As the city’s population grew, traffic built up on the highways, prompting city planners to explore new infrastructure solutions.
- Before holidays, traffic tends to build up as people embark on long journeys to visit family and friends, causing congestion on major routes.
Traffic collocation
4. to beat the traffic: to try to get ahead of everybody else (cố vượt lên đi trước)
For example: I want to leave early and beat the traffic
(Tôi muốn về sớm và vượt lên đi trước mọi người)
Một số ví dụ khác:
- To avoid being late for the meeting, she decided to leave early and beat the traffic.
- Determined to make it to the airport on time, he left his house early to beat the traffic and ensure a stress-free journey.
- The savvy commuter decided to take a less-traveled route to beat the usual rush hour traffic and arrive at work ahead of schedule.
5. traffic thins out (mật độ giao thông thưa dần)
For example: Traffic is starting to thin out this morning
(Mật độ giao thông bắt đầu thưa dần vào sáng nay.)
Một số ví dụ khác:
- As we drove farther away from the city, the traffic gradually thinned out, and the journey became smoother.
- After the peak commuting hours, traffic gradually thins out, allowing for a smoother drive through the city.
The rainstorm caused significant traffic, but as the weather improved, traffic thinned out, and normal flow was restored.
Nếu bạn quan tâm đến khóa học luyện thi IELTS Complete, thì nhắn ngay cho tụi mình nhé!
————————————————————————————–
IELTS COMPLETE
✯ https://ieltscomplete.com
♟ 185 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
☎ 0961.764.299
☞
ef*********@gm***.com
✤ Fanpage IELTS: IELTS Complete
✤ Fanpage EFIS ENGLISH: EFIS English – Học tiếng Anh thực tế
✤ Fanpage HANOI FREE PRIVATE TOUR GUIDE: Hanoi Free Private TOUR GUIDE – Dẫn tour cho người nước ngoài Học tiếng Anh
✤ Group luyện thi IELTS: Cùng luyện thi IELTS
Có thể bạn quan tâm:
Cấu trúc ngữ pháp nâng cao dành cho IELTS 7.0+