Các Loại Tính Từ Thường Gặp Trong Tiếng Anh

các loại tính từ

Tính từ (Adjective) là thành phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, dùng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ, nhằm mô tả đặc điểm, trạng thái, hoặc tính chất. Việc nắm vững cách sử dụng các loại tính từ không chỉ giúp người học cải thiện khả năng viết và nói, mà còn là yếu tố quan trọng trong việc đạt điểm cao trong các bài thi tiếng Anh như IELTS, TOEIC, TOEFL hay kỳ thi tốt nghiệp THPT.

1. Tính từ mô tả (Descriptive Adjectives)

Khái niệm:

Tính từ mô tả là loại tính từ phổ biến nhất, dùng để mô tả đặc điểm, kích thước, màu sắc, hình dáng, phẩm chất hoặc trạng thái của danh từ.

Cách dùng:

  • Đứng trước danh từ để bổ nghĩa.
    Ví dụ: She wears a beautiful dress. (Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp)
  • Đứng sau các động từ liên kết như: be, seem, become, appear, look.
    Ví dụ: The sky is blue. (Bầu trời có màu xanh)

Một số tính từ mô tả thông dụng:
beautiful, tall, short, big, small, clever, dangerous, interesting, new, old

2. Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives) | Các loại tính từ

Khái niệm:

Tính từ sở hữu thể hiện quyền sở hữu hoặc mối quan hệ giữa người hoặc vật với danh từ được bổ nghĩa.

Cách dùng:

Luôn đứng trước danh từ.
Ví dụ: That is my car. (Đó là chiếc xe của tôi)
Their house is very spacious. (Nhà của họ rất rộng rãi)

Các tính từ sở hữu:
my, your, his, her, its, our, their

3. Tính từ định lượng (Quantitative Adjectives)

Khái niệm:

Loại tính từ này diễn tả số lượng chung chung, không xác định, của danh từ.

Cách dùng:

  • Đứng trước danh từ, có thể đi với danh từ đếm được hoặc không đếm được.
    Ví dụ: He drank some water. (Anh ấy đã uống một ít nước)
    There are several ideas to consider. (Có một vài ý tưởng cần cân nhắc.

Một số tính từ định lượng phổ biến:
some, any, much, many, few, little, several, enough, a lot of, plenty of

4. Tính từ số lượng (Numeral Adjectives) | Các loại tính từ

Khái niệm:

Tính từ số lượng dùng để chỉ số lượng cụ thể hoặc thứ tự của danh từ.

Cách dùng:

  • Đứng trước danh từ.
    Ví dụ: He has two children. (Anh ấy có hai đứa con)
    This is the second time I’ve been here. (Đây là lần thứ hai tôi đến đây)

Phân loại:

  • Số đếm (Cardinal): one, two, three,…
  • Số thứ tự (Ordinal): first, second, third,…

5. Tính từ chỉ thị (Demonstrative Adjectives)

Khái niệm:

Tính từ chỉ thị dùng để xác định rõ danh từ đang nói đến, dựa trên vị trí hoặc thời gian.

Cách dùng:

  • Đứng trước danh từ.
    Ví dụ: This pen is mine. (Cái bút này là của tôi)
    Look at those birds. (Hãy nhìn những con chim kia)

Các tính từ chỉ thị:
this, that, these, those

6. Tính từ nghi vấn (Interrogative Adjectives)

Khái niệm:

Tính từ nghi vấn dùng trong câu hỏi, nhằm tìm kiếm thông tin về danh từ được nhắc đến.

Cách dùng:

  • Đứng trước danh từ trong câu hỏi.
    Ví dụ: Which subject do you like the most? (Bạn thích môn học nào nhất?)
    Whose bag is this? (Cái túi này là của ai?)

Các tính từ nghi vấn phổ biến:
which, what, whose

7. Tính từ chỉ xuất xứ (Proper Adjectives)

Khái niệm:

Tính từ chỉ xuất xứ được hình thành từ danh từ riêng, thường chỉ quốc tịch, địa phương, văn hóa hoặc ngôn ngữ.

Cách dùng:

  • Luôn viết hoa chữ cái đầu và đứng trước danh từ.
    Ví dụ: I love Vietnamese cuisine. (Tôi yêu ẩm thực Việt Nam)
    She studies French literature. (Cô ấy học văn học Pháp)

8. Tính từ cảm xúc (Emotion Adjectives) | Các loại tính từ

Khái niệm:

Tính từ cảm xúc dùng để mô tả trạng thái cảm xúc của con người hoặc ấn tượng do sự vật/sự việc gây ra.

Cách dùng:

  • Tính từ có đuôi -ed mô tả cảm xúc của người (bị tác động).
    Ví dụ: She felt bored during the lecture. (Cô ấy thấy chán trong buổi giảng)
  • Tính từ có đuôi -ing mô tả tính chất gây ra cảm xúc.
    Ví dụ: The lecture was boring. (Buổi giảng chán)

Một số cặp tính từ thường gặp:
bored – boring, interested – interesting, tired – tiring, amazed – amazing

Bài tập áp dụng

Chọn tính từ thích hợp trong ngoặc để hoàn thành câu.

1. It was a very __________ experience. (excite / exciting)

2. I met an __________ man at the party. (Italy / Italian)

3. We don’t have __________ money left. (many / much)

4. This is __________ house, not yours. (our / ours)

5. __________ color do you prefer, red or blue? (Which / What)

6. The __________ girl is my sister. (tall / taller)

7. She is __________ with her test results. (satisfy / satisfied)

8. They adopted __________ dogs from the shelter. (two / second)

9. I don’t like __________ food; it’s too spicy for me. (Korea / Korean)

10. These flowers are for __________ mother. (your / yours)

11. The teacher looks __________ today. (happy / happily)

12. We had __________ time to prepare. (few / little)

13. That is __________ idea I’ve ever heard. (the worst / worse)

14. Look at __________ paintings on the wall. (those / that)

15. He gave me __________ advice. (useful / usefully)

Đáp án

[/accordion-item]

[/accordion]

————————–

IELTS COMPLETE – IELTS TOÀN DIỆN
 https://ieltscomplete.com
♟158 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
☎ 0961.764.299
☞ ef*********@gm***.com
✤ Fanpage IELTS: IELTS Complete – IELTS Toàn diện
✤ Fanpage EFIS ENGLISH: EFIS English – Học tiếng Anh thực tế
✤ Fanpage HANOI FREE PRIVATE TOUR GUIDE:
Hanoi Free Private TOUR GUIDE – Dẫn tour cho người nước ngoài Học tiếng Anh
TikTok: Efis English
✤ Youtube: Efis English – Hanoi Free Private Tour Guide 

Có thể bạn quan tâm:

1000 từ vựng IELTS cơ bản – Phần 1

So sánh học phí IELTS Online và Offline