Cùng luyện tập trạng từ trong tiếng Anh với bộ bài tập dễ nhớ, phù hợp cho người mới bắt đầu. Có đáp án chi tiết giúp bạn tự kiểm tra và nâng cao kỹ năng nhanh chóng.
1. Trạng từ là gì?
Trạng từ (adverb) là từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc một trạng từ khác. Chúng trả lời cho các câu hỏi như: how (như thế nào), when (khi nào), where (ở đâu) và how often (bao lâu).
Ví dụ:
She speaks softly. (Cô ấy nói chuyện nhẹ nhàng.)
He runs very fast. (Anh ấy chạy rất nhanh.)
2. Các loại trạng từ thường gặp
Loại trạng từ | Chức năng | Ví dụ |
---|---|---|
Trạng từ chỉ cách thức (manner) | Miêu tả hành động xảy ra như thế nào | slowly, loudly, beautifully |
Trạng từ chỉ thời gian (time) | Hành động xảy ra khi nào | now, today, yesterday, soon |
Trạng từ chỉ nơi chốn (place) | Hành động xảy ra ở đâu | here, there, everywhere |
Trạng từ chỉ tần suất (frequency) | Hành động xảy ra bao lâu một lần | always, often, sometimes, never |
Trạng từ mức độ (degree) | Miêu tả mức độ, cường độ | very, quite, too, extremely |
Trạng từ liên kết (sentence linking) | Nối các mệnh đề, bổ nghĩa cho cả câu | however, therefore, meanwhile |
3. Bài tập trạng từ dễ nhớ (Có đáp án)
Bài 1: Chuyển tính từ thành trạng từ và điền vào chỗ trống
- She speaks English __________. (fluent)
- He completed the task __________. (careful)
- The dog barked __________ at the stranger. (loud)
- Anna ran __________ to catch the bus. (quick)
- They looked __________ at the painting. (curious)
Bài 2: Chọn đáp án đúng
1. Peter answered all the questions __________.
A. correctly
B. correct
C. correction
2. He drives __________, so be careful when going with him.
A. dangerous
B. dangerously
C. danger
3. My brother is __________ late for school.
A. often
B. never
C. always
4. We haven’t seen her __________.
A. recently
B. recent
C. recency
5. She works __________ under pressure.
A. well
B. good
C. betterly
Bài 3: Sắp xếp trật tự từ để tạo câu đúng
1. always / I / coffee / drink / morning / in / the
……………………………………………………………….
2. her / sings / she / softly / baby / to
……………………………………………………………….
3. there / usually / go / on weekends / we
………………………………………………………………
4. drives / father / carefully / my / very
……………………………………………………………….
5. homework / does / his / he / never / at night
……………………………………………………………….
Bài 4: Dịch câu tiếng Việt sang tiếng Anh dùng đúng trạng từ
1. Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng.
2. Cô ấy nói tiếng Anh rất tốt.
3. Họ đã rời đi một cách vội vàng.
4. Chúng tôi đã đến muộn hôm qua.
5. Anh ấy luôn luôn giúp đỡ người khác.
ĐÁP ÁN
Bài 1: Điền trạng từ (chuyển từ tính từ)
1. fluently
→ “fluent” → “fluently” (thêm -ly): trạng từ chỉ cách thức cho động từ “speaks”.
2. carefully
→ “careful” → “carefully”: bổ nghĩa cho “completed”.
3. loudly
→ “loud” → “loudly”: bổ nghĩa cho “barked”.
4. quickly
→ “quick” → “quickly”: trạng từ bổ nghĩa cho “ran”.
5. curiously
→ “curious” → “curiously”: bổ nghĩa cho “looked”.
Bài 2: Trắc nghiệm chọn đáp án đúng | Bài tập Trạng từ
1. A. correctly
→ “answered” cần trạng từ bổ nghĩa → “correctly” (đúng cách).
2. B. dangerously
→ “drives” là động từ → dùng trạng từ → “dangerously”.
3. C. always
→ trạng từ tần suất đặt trước động từ thường → “always late”.
4. A. recently
→ trạng từ chỉ thời gian → “haven’t seen” dùng thì hiện tại hoàn thành → dùng “recently”.
5. A. well
→ “well” là trạng từ của “good” → bổ nghĩa cho “works”.
Bài 3: Sắp xếp trật tự từ thành câu
1. I always drink coffee in the morning.
→ Trạng từ tần suất “always” đứng sau chủ ngữ “I”, trước động từ thường “drink”.
2. She softly sings to her baby.
→ “softly” bổ nghĩa cho “sings”, vị trí thường đứng trước hoặc sau động từ.
3. We usually go there on weekends.
→ Trạng từ “usually” đứng sau chủ ngữ “we”, “there” là trạng từ chỉ nơi chốn.
4. My father drives very carefully.
→ “very carefully” là cụm trạng từ chỉ cách thức → bổ nghĩa cho “drives”.
5. He never does his homework at night.
→ “never” là trạng từ tần suất, đứng trước động từ chính “does”.
Bài 4: Dịch câu dùng trạng từ | Bài tập Trạng từ
1. I usually wake up at 6 a.m.
→ “usually” là trạng từ tần suất, đúng vị trí: sau chủ ngữ, trước động từ.
2. She speaks English very well.
→ “well” là trạng từ bất quy tắc của “good”, bổ nghĩa cho “speaks”.
3. They left in a hurry. / They left hurriedly.
→ “hurriedly” là trạng từ, hoặc dùng cụm “in a hurry” cũng đúng.
4. We arrived late yesterday.
→ “late” là trạng từ chỉ thời gian (không cần -ly).
5. He always helps others.
→ “always” là trạng từ tần suất, đúng vị trí trước động từ “helps”.
[/accordion-item]
[/accordion]
————————–
IELTS COMPLETE – IELTS TOÀN DIỆN
✯ https://ieltscomplete.com
♟158 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
☎ 0961.764.299
☞ ef*********@gm***.com
✤ Fanpage IELTS: IELTS Complete – IELTS Toàn diện
✤ Fanpage EFIS ENGLISH: EFIS English – Học tiếng Anh thực tế
✤ Fanpage HANOI FREE PRIVATE TOUR GUIDE:
Hanoi Free Private TOUR GUIDE – Dẫn tour cho người nước ngoài Học tiếng Anh
✤ TikTok: Efis English
✤ Youtube: Efis English – Hanoi Free Private Tour Guide
Có thể bạn quan tâm:
1000 từ vựng IELTS cơ bản – Phần 1
So sánh học phí IELTS Online và Offline