Mẹo Speaking Part 3 IELTS: Mở Rộng Câu Trả Lời Dễ Dàng

Hết sợ “bí ý” trong IELTS Speaking Part 3! Khám phá mẹo mở rộng câu trả lời hiệu quả với mô hình Idea-Reason-Example, kỹ thuật tự vấn và cách luyện tư duy logic bằng tiếng Anh.

IELTS Speaking Part 3, phần thảo luận sâu sau Part 2, thường là “cơn ác mộng” với nhiều thí sinh. Các câu hỏi ở phần này mang tính trừu tượng hơn, đòi hỏi bạn phải đưa ra ý kiến, phân tích, so sánh hoặc dự đoán về các vấn đề xã hội rộng lớn. Khác với Part 1 và 2 nơi bạn có thể dựa nhiều vào trải nghiệm cá nhân, Speaking Part 3 yêu cầu khả năng tư duy phản biện và diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc, logic bằng tiếng Anh.

Vấn đề phổ biến nhất? Thí sinh thường trả lời quá ngắn gọn, chỉ đưa ra một ý kiến đơn lẻ mà không giải thích hay minh họa thêm. Kết quả là cuộc thảo luận trở nên rời rạc, bạn nhanh chóng “bí ý”, và giám khảo không thể đánh giá hết khả năng ngôn ngữ cũng như tư duy của bạn. Điều này trực tiếp ảnh hưởng đến điểm số Fluency and Coherence (Lưu loát và Mạch lạc) và Lexical Resource/Grammatical Range and Accuracy (Vốn từ/Ngữ pháp).

Vậy làm thế nào để tự tin “chém gió” có cơ sở, mở rộng câu trả lời một cách tự nhiên và logic trong Part 3? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những mẹo và kỹ thuật cực kỳ hiệu quả, đặc biệt là mô hình Idea – Reason – Example và kỹ thuật tự vấn, giúp bạn không còn lo thiếu ý!

Tại sao mở rộng câu trả lời quan trọng trong Speaking Part 3?

Giám khảo IELTS tìm kiếm điều gì ở Part 3?

1. Khả năng thảo luận sâu: Họ muốn xem bạn có thể đi xa hơn những câu trả lời bề mặt hay không, có khả năng phân tích và đánh giá vấn đề không.

2. Phạm vi ngôn ngữ: Khi bạn mở rộng câu trả lời, bạn có cơ hội sử dụng đa dạng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn.

3. Sự mạch lạc và logic: Một câu trả lời được phát triển tốt cho thấy khả năng sắp xếp ý tưởng một cách logic, giúp giám khảo dễ dàng theo dõi dòng suy nghĩ của bạn.

4. Độ lưu loát: Nói dài hơn một cách tự nhiên cũng góp phần thể hiện sự lưu loát của bạn.

Ngược lại, những câu trả lời quá ngắn thường khiến giám khảo phải liên tục đặt câu hỏi “Why?” hoặc “Can you explain more?”, làm gián đoạn dòng chảy và không thể hiện được hết năng lực của bạn. Do đó, chủ động mở rộng câu trả lời là chìa khóa để chinh phục Part 3.

Mô hình “Vàng” để phát triển ý: Idea – Reason – Example (IRE / PEE) | Speaking Part 3

mô hình IRE

Đây là cấu trúc đơn giản nhưng cực kỳ mạnh mẽ để xây dựng một câu trả lời có chiều sâu và logic. Nó hoạt động như sau:

1. IDEA (Ý tưởng / Point): Nêu trực tiếp câu trả lời/quan điểm chính của bạn cho câu hỏi. Đây là câu “chốt” đầu tiên.

2. REASON (Lý do / Explanation): Giải thích tại sao bạn lại nghĩ như vậy. Đưa ra lập luận, nguyên nhân hoặc giải thích cho ý tưởng/quan điểm bạn vừa nêu. Hãy sử dụng các từ nối như: because, since, as, the main reason is…, this is due to…, this is because…

3. EXAMPLE (Ví dụ / Elaboration): Cung cấp một ví dụ cụ thể, một tình huống thực tế, một trải nghiệm cá nhân ngắn gọn (nếu phù hợp và khái quát hóa được), hoặc một sự việc phổ biến để minh họa cho lý do bạn vừa giải thích. Sử dụng các cụm từ như: for example, for instance, to illustrate, take X as an example…, a good example of this is…, I can think of…

Ví dụ áp dụng:

Câu hỏi: Do you think it’s important for children to learn how to cook?

Trả lời áp dụng IRE:

(Idea): Yes, I definitely believe it’s quite crucial for children to learn basic cooking skills.
(Reason): Because cooking is a fundamental life skill that promotes independence and healthier eating habits later in life. Knowing how to prepare food means they won’t always have to rely on their parents or resort to potentially unhealthy fast food or processed meals.
(Example): For instance, a teenager who knows how to cook a simple pasta dish or stir-fry vegetables is more likely to eat a balanced meal when they live alone at university, compared to someone who only knows how to microwave instant noodles.

Thấy không? Chỉ với 3 bước đơn giản, câu trả lời của bạn đã trở nên đầy đặn, logic và thuyết phục hơn rất nhiều!

Kỹ thuật “Tự vấn”: Dùng câu hỏi phản hồi để khơi nguồn ý tưởng | Speaking Part 3

speaking part 3

Đôi khi, bạn đưa ra được ý tưởng chính (Idea) nhưng lại “khựng lại” không biết giải thích (Reason) thế nào. Đây là lúc kỹ thuật “tự vấn” phát huy tác dụng. Hãy tập thói quen, ngay sau khi nêu ra ý kiến, hãy tự hỏi bản thân những câu hỏi mà giám khảo có thể sẽ hỏi bạn, đặc biệt là câu hỏi cốt lõi:

“Why?” / “Why do you think so?” / “Why is that the case?”
(Tại sao? / Tại sao bạn nghĩ vậy? / Tại sao lại thế?)

Việc tự đặt câu hỏi này trong đầu (hoặc thậm chí lẩm nhẩm rất nhỏ) sẽ kích thích não bộ của bạn tìm kiếm lý do, sự giải thích, và tự động dẫn dắt bạn đến phần “Reason” trong mô hình IRE.

Ví dụ:

Câu hỏi: How has technology changed the way people communicate?

Bạn bắt đầu: (Idea) Well, technology has undeniably made communication much faster and more convenient…
… (Tự vấn trong đầu: Why? How?) …
Bạn tiếp tục (Reason): …because platforms like social media, instant messaging apps, and video calls allow people to connect instantly across vast distances, something that was unimaginable decades ago. You can send a message or see someone’s face in real-time, regardless of where they are in the world.
Bạn có thể thêm (Example): For example, families with members living abroad can now easily maintain close bonds through regular video chats, which helps bridge the geographical gap significantly.

Bằng cách tự đặt câu hỏi “Why?”, bạn đã chủ động cung cấp phần giải thích mà không cần đợi giám khảo phải gợi ý.

Ngoài mô hình IRE cốt lõi, bạn có thể làm câu trả lời phong phú hơn bằng cách:

1. So sánh/Đối chiếu (Compare/Contrast): So sánh tình hình hiện tại với quá khứ, giữa các nhóm người khác nhau (già vs. trẻ), hoặc giữa các quốc gia/khu vực.

Ví dụ: “Compared to the past when people relied on letters, communication now is instantaneous.”

2. Nhìn về tương lai/Dự đoán (Future Outlook/Prediction): Đưa ra suy đoán về xu hướng hoặc sự phát triển trong tương lai.

Ví dụ: “Looking ahead, I think AI might play an even bigger role in personalizing communication.”

3.. Đưa ra quan điểm đối lập (Concession/Opposing Viewpoint): Thừa nhận một quan điểm khác nhưng vẫn giữ vững lập trường của mình (thể hiện tư duy đa chiều).
Ví dụ: “Although some people worry about the negative impacts of social media, I believe the benefits for connection generally outweigh the drawbacks if used responsibly.”

4. Khái quát hóa hoặc Cụ thể hóa (Generalization/Specificity): Bắt đầu bằng một nhận định chung rồi đi vào chi tiết, hoặc ngược lại.

Ví dụ: “In general, access to information has increased dramatically. Specifically, students can now access online libraries and research databases easily.”

Tips luyện suy nghĩ logic và phản xạ nhanh bằng tiếng Anh

Phát triển ý tưởng mạch lạc không chỉ là kỹ năng ngôn ngữ mà còn là kỹ năng tư duy. Hãy rèn luyện hàng ngày:

  1. Thực hành nói thường xuyên: Tìm bạn học, giáo viên hoặc tham gia câu lạc bộ tiếng Anh để thảo luận về các chủ đề xã hội đa dạng (giáo dục, môi trường, công nghệ, văn hóa…). Đừng chỉ nói về bản thân!
  2. Đọc nhiều hơn bằng tiếng Anh: Đọc báo, tạp chí, bài xã luận, blog… về các vấn đề thời sự. Việc này giúp bạn tích lũy ý tưởng, từ vựng và cách lập luận bằng tiếng Anh.
  3. Vẽ sơ đồ tư duy (Mind Mapping): Với các chủ đề phổ biến trong Part 3, hãy tập vẽ mind map để brainstorm ý tưởng, lý do, ví dụ và các khía cạnh liên quan.
  4. Ghi âm và nghe lại: Tự ghi âm câu trả lời của mình cho các câu hỏi Part 3. Khi nghe lại, hãy tự đánh giá xem bạn đã giải thích đủ rõ chưa, có thể thêm ví dụ nào không, cấu trúc đã logic chưa.
  5. Diễn giải lại câu hỏi (Paraphrase): Trước khi trả lời, hãy nhắc lại câu hỏi bằng từ ngữ của mình. Việc này giúp bạn có thêm vài giây để suy nghĩ và đảm bảo bạn hiểu đúng câu hỏi.
  6. Nắm vững từ nối (Linking Words/Discourse Markers): Sử dụng thành thạo các từ/cụm từ nối để giải thích (because, due to), đưa ví dụ (for instance, such as), so sánh/đối lập (however, whereas, on the other hand), thêm ý (furthermore, moreover), kết luận (therefore, consequently, in conclusion)…

Quan trọng nhất, đây là một kỹ năng cần được luyện tập thường xuyên. Càng thực hành nhiều, khả năng tư duy logic và phản xạ bằng tiếng Anh của bạn sẽ càng nhạy bén, giúp bạn tự tin đối mặt với mọi câu hỏi trừu tượng và ghi điểm ấn tượng trong mắt giám khảo.

IELTS Complete chúc bạn luyện tập hiệu quả và thành công chinh phục IELTS Speaking Part 3!

[/accordion-item]

[/accordion]

————————–

IELTS COMPLETE – IELTS TOÀN DIỆN
 https://ieltscomplete.com
♟158 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
☎ 0961.764.299
☞ ef*********@gm***.com
✤ Fanpage IELTS: IELTS Complete – IELTS Toàn diện
✤ Fanpage EFIS ENGLISH: EFIS English – Học tiếng Anh thực tế
✤ Fanpage HANOI FREE PRIVATE TOUR GUIDE:
Hanoi Free Private TOUR GUIDE – Dẫn tour cho người nước ngoài Học tiếng Anh
TikTok: Efis English
✤ Youtube: Efis English – Hanoi Free Private Tour Guide 

Có thể bạn quan tâm:

100 từ vựng ăn điểm trong IELTS Writing Task 1 bạn cần biết

So sánh học phí IELTS Online và Offline