1000 từ vựng IELTS cơ bản (Phần 1)

từ vựng ielts

Từ vựng là yếu tố quan trọng trong việc học tiếng Anh. Việc học từ vựng theo chủ đề giúp bạn hệ thống hóa kiến thức và gắn kết với thực tế. IELTS Complete sẽ giúp bạn hệ thống 1000 từ vựng IELTS thông dụng nhất theo chủ đề trong bài viết này.

Từ vựng IELTS tiếng Anh theo chủ đề

1. Chủ đề Gia đình | Từ vựng IELTS

từ vựng gia đình

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
1 Father /ˈfæðər/ Bố
2 Mother /ˈmʌðər/ Mẹ
3 Brother /ˈbrʌðər/ Anh/em trai
4 Sister /ˈsɪstər/ Chị/em gái
5 Grandfather /ˈɡrænfɑːðər/ Ông
6 Grandmother /ˈɡrænmʌðər/
7 Son /sʌn/ Con trai
8 Daughter /ˈdɔːtər/ Con gái
9 Uncle /ˈʌŋkəl/ Chú, bác
10 Aunt /ænt/ Cô, dì
11 Cousin /ˈkʌzən/ Anh chị em họ

2. Chủ đề Thời Tiết

từ vựng thời tiết

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
12 Sunny /ˈsʌni/ Trời nắng
13 Rainy /ˈreɪni/ Trời mưa
14 Windy /ˈwɪndi/ Có gió
15 Snowy /ˈsnoʊi/ Có tuyết
16 Cloudy /ˈklaʊdi/ Nhiều mây
17 Stormy /ˈstɔːrmi/ Bão tố
18 Foggy /ˈfɔːɡi/ Có sương mù
19 Humid /ˈhjuːmɪd/ Ẩm ướt
20 Dry /draɪ/ Khô ráo
21 Hot /hɑːt/ Nóng
22 Cold /koʊld/ Lạnh

3. Từ vựng IELTS chủ đề Động Vật

từ vựng động vật

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
23 Dog /dɔːɡ/ Chó
24 Cat /kæt/ Mèo
25 Elephant /ˈɛlɪfənt/ Voi
26 Tiger /ˈtaɪɡər/ Hổ
27 Lion /ˈlaɪən/ Sư tử
28 Monkey /ˈmʌŋki/ Khỉ
29 Giraffe /dʒəˈræf/ Hươu cao cổ
30 Bear /bɛr/ Gấu
31 Horse /hɔːrs/ Ngựa
32 Snake /sneɪk/ Rắn

4. Chủ đề Cảm Xúc

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
33 Happy /ˈhæpi/ Vui vẻ
34 Sad /sæd/ Buồn
35 Angry /ˈæŋɡri/ Giận dữ
36 Nervous /ˈnɜːrvəs/ Lo lắng
37 Excited /ɪkˈsaɪtɪd/ Hào hứng
38 Scared /skɛrd/ Sợ hãi
39 Surprised /sərˈpraɪzd/ Ngạc nhiên
40 Bored /bɔːrd/ Chán nản
41 Confident /ˈkɑːnfɪdənt/ Tự tin
42 Embarrassed /ɪmˈbærəst/ Xấu hổ

5. Chủ đề Nghề Nghiệp

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
43 Doctor /ˈdɒktər/ Bác sĩ
44 Teacher /ˈtiːtʃər/ Giáo viên
45 Engineer /ˌɛn.dʒɪˈnɪər/ Kỹ sư
46 Police officer /pəˈliːs ˈɒfɪsər/ Cảnh sát
47 Chef /ʃɛf/ Đầu bếp
48 Accountant /əˈkaʊntənt/ Kế toán
49 Lawyer /ˈlɔːjər/ Luật sư
50 Nurse /nɜːrs/ Y tá
51 Artist /ˈɑːrtɪst/ Nghệ sĩ
52 Journalist /ˈdʒɜːrnəlɪst/ Nhà báo

6. Từ vựng IELTS chủ đề Món Ăn

từ vưng đồ ăn

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
53 Rice /raɪs/ Cơm
54 Bread /brɛd/ Bánh mì
55 Noodles /ˈnuːdlz/
56 Soup /suːp/ Súp
57 Chicken /ˈtʃɪkɪn/
58 Beef /biːf/ Thịt bò
59 Fish /fɪʃ/
60 Salad /ˈsæləd/ Salad
61 Pasta /ˈpɑːstə/ Mì Ý
62 Pizza /ˈpiːtsə/ Bánh pizza

7. Chủ đề Giao Thông

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
63 Car /kɑːr/ Xe hơi
64 Bus /bʌs/ Xe buýt
65 Train /treɪn/ Tàu hỏa
66 Bicycle /ˈbaɪsɪkəl/ Xe đạp
67 Motorcycle /ˈmoʊtərˌsaɪkəl/ Xe máy
68 Airplane /ˈɛrˌpleɪn/ Máy bay
69 Boat /boʊt/ Thuyền
70 Subway /ˈsʌbweɪ/ Tàu điện ngầm
71 Truck /trʌk/ Xe tải
72 Scooter /ˈskuːtər/ Xe tay ga

8. Chủ đề Màu sắc

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
73 Red /rɛd/ Màu đỏ
74 Blue /bluː/ Màu xanh dương
75 Yellow /ˈjɛloʊ/ Màu vàng
76 Green /ɡriːn/ Màu xanh lá
77 Black /blæk/ Màu đen
78 White /waɪt/ Màu trắng
79 Pink /pɪŋk/ Màu hồng
80 Orange /ˈɔːrɪndʒ/ Màu cam
81 Purple /ˈpɜːrpl/ Màu tím

9. Từ vựng IELTS chủ đề Cơ thể con người

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
82 Head /hɛd/ Đầu
83 Face /feɪs/ Mặt
84 Eye /aɪ/ Mắt
85 Ear /ɪər/ Tai
86 Nose /noʊz/ Mũi
87 Mouth /maʊθ/ Miệng
88 Arm /ɑːrm/ Cánh tay
89 Hand /hænd/ Bàn tay
90 Leg /lɛɡ/ Chân
91 Foot /fʊt/ Bàn chân

10. Chủ đề Thời gian

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
92 Morning /ˈmɔːrnɪŋ/ Buổi sáng
93 Afternoon /ˌæftərˈnuːn/ Buổi chiều
94 Evening /ˈiːvnɪŋ/ Buổi tối
95 Night /naɪt/ Ban đêm
96 Today /təˈdeɪ/ Hôm nay
97 Tomorrow /təˈmɑːroʊ/ Ngày mai
98 Yesterday /ˈjɛstərˌdeɪ/ Hôm qua
99 Week /wiːk/ Tuần
100 Month /mʌnθ/ Tháng
101 Year /jɪr/ Năm

11. Chủ đề Môn học

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
102 Math /mæθ/ Toán học
103 Science /ˈsaɪəns/ Khoa học
104 History /ˈhɪstəri/ Lịch sử
105 Geography /dʒiˈɑːɡrəfi/ Địa lý
106 English /ˈɪŋɡlɪʃ/ Tiếng Anh
107 Literature /ˈlɪtərəˌtʃʊr/ Văn học
108 Music /ˈmjuːzɪk/ Âm nhạc
109 Art /ɑːrt/ Mỹ thuật
110 Physics /ˈfɪzɪks/ Vật lý
111 Chemistry /ˈkɛmɪstri/ Hóa học

Lợi ích của việc học từ vựng IELTS theo chủ đề

  • Ghi nhớ hiệu quả: Học theo chủ đề giúp bạn ghi nhớ từ dễ dàng hơn.
  • Tăng khả năng giao tiếp: Dễ dàng áp dụng vào thực tế.
  • Tăng khả năng đọc hiểu: Hiểu nhanh chủ đề trong bài viết.

Cách học từ vựng hiệu quả

  • Sử dụng Flashcards để nhớ từ nhanh hơn.
  • Nghe và nhắc lại từ vựng qua podcast hoặc video.
  • Đặt câu với từ mới để ghi nhớ lâu dài.

Nếu bạn muốn nâng cao khả năng tiếng Anh, hãy bắt đầu từ việc học từ vựng theo chủ đề. Việc học này không chỉ giúp bạn ghi nhớ tốt hơn mà còn giúp bạn áp dụng linh hoạt vào giao tiếp thực tế. Hãy kết hợp nhiều phương pháp học để nâng cao hiệu quả và biến tiếng Anh trở thành một phần trong cuộc sống hàng ngày của bạn. Hy vọng danh sách này sẽ giúp bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh của mình!

Nếu có bất kỳ thắc mắc gì, hãy để lại bình luận phía dưới để được giải đáp thắc mắc nhé!

—————————————–

IELTS COMPLETE – IELTS TOÀN DIỆN
 https://ieltscomplete.com
♟158 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
☎ 0961.764.299
☞ ef*********@gm***.com
✤ Fanpage IELTS: IELTS Complete – IELTS Toàn diện
✤ Fanpage EFIS ENGLISH: EFIS English – Học tiếng Anh thực tế
✤ Fanpage HANOI FREE PRIVATE TOUR GUIDE:
Hanoi Free Private TOUR GUIDE – Dẫn tour cho người nước ngoài Học tiếng Anh
TikTok: Efis English
✤ Youtube: Efis English – Hanoi Free Private Tour Guide