Từ vựng là yếu tố quan trọng trong việc học tiếng Anh. Việc học từ vựng theo chủ đề giúp bạn hệ thống hóa kiến thức và gắn kết với thực tế. IELTS Complete sẽ giúp bạn hệ thống 1000 từ vựng IELTS thông dụng nhất theo chủ đề trong bài viết này.
Từ vựng IELTS tiếng Anh theo chủ đề
1. Chủ đề Gia đình | Từ vựng IELTS

|
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
Father |
/ˈfæðər/ |
Bố |
2 |
Mother |
/ˈmʌðər/ |
Mẹ |
3 |
Brother |
/ˈbrʌðər/ |
Anh/em trai |
4 |
Sister |
/ˈsɪstər/ |
Chị/em gái |
5 |
Grandfather |
/ˈɡrænfɑːðər/ |
Ông |
6 |
Grandmother |
/ˈɡrænmʌðər/ |
Bà |
7 |
Son |
/sʌn/ |
Con trai |
8 |
Daughter |
/ˈdɔːtər/ |
Con gái |
9 |
Uncle |
/ˈʌŋkəl/ |
Chú, bác |
10 |
Aunt |
/ænt/ |
Cô, dì |
11 |
Cousin |
/ˈkʌzən/ |
Anh chị em họ |
2. Chủ đề Thời Tiết

|
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
12 |
Sunny |
/ˈsʌni/ |
Trời nắng |
13 |
Rainy |
/ˈreɪni/ |
Trời mưa |
14 |
Windy |
/ˈwɪndi/ |
Có gió |
15 |
Snowy |
/ˈsnoʊi/ |
Có tuyết |
16 |
Cloudy |
/ˈklaʊdi/ |
Nhiều mây |
17 |
Stormy |
/ˈstɔːrmi/ |
Bão tố |
18 |
Foggy |
/ˈfɔːɡi/ |
Có sương mù |
19 |
Humid |
/ˈhjuːmɪd/ |
Ẩm ướt |
20 |
Dry |
/draɪ/ |
Khô ráo |
21 |
Hot |
/hɑːt/ |
Nóng |
22 |
Cold |
/koʊld/ |
Lạnh |
3. Từ vựng IELTS chủ đề Động Vật

|
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
23 |
Dog |
/dɔːɡ/ |
Chó |
24 |
Cat |
/kæt/ |
Mèo |
25 |
Elephant |
/ˈɛlɪfənt/ |
Voi |
26 |
Tiger |
/ˈtaɪɡər/ |
Hổ |
27 |
Lion |
/ˈlaɪən/ |
Sư tử |
28 |
Monkey |
/ˈmʌŋki/ |
Khỉ |
29 |
Giraffe |
/dʒəˈræf/ |
Hươu cao cổ |
30 |
Bear |
/bɛr/ |
Gấu |
31 |
Horse |
/hɔːrs/ |
Ngựa |
32 |
Snake |
/sneɪk/ |
Rắn |
4. Chủ đề Cảm Xúc
|
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
33 |
Happy |
/ˈhæpi/ |
Vui vẻ |
34 |
Sad |
/sæd/ |
Buồn |
35 |
Angry |
/ˈæŋɡri/ |
Giận dữ |
36 |
Nervous |
/ˈnɜːrvəs/ |
Lo lắng |
37 |
Excited |
/ɪkˈsaɪtɪd/ |
Hào hứng |
38 |
Scared |
/skɛrd/ |
Sợ hãi |
39 |
Surprised |
/sərˈpraɪzd/ |
Ngạc nhiên |
40 |
Bored |
/bɔːrd/ |
Chán nản |
41 |
Confident |
/ˈkɑːnfɪdənt/ |
Tự tin |
42 |
Embarrassed |
/ɪmˈbærəst/ |
Xấu hổ |
5. Chủ đề Nghề Nghiệp
|
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
43 |
Doctor |
/ˈdɒktər/ |
Bác sĩ |
44 |
Teacher |
/ˈtiːtʃər/ |
Giáo viên |
45 |
Engineer |
/ˌɛn.dʒɪˈnɪər/ |
Kỹ sư |
46 |
Police officer |
/pəˈliːs ˈɒfɪsər/ |
Cảnh sát |
47 |
Chef |
/ʃɛf/ |
Đầu bếp |
48 |
Accountant |
/əˈkaʊntənt/ |
Kế toán |
49 |
Lawyer |
/ˈlɔːjər/ |
Luật sư |
50 |
Nurse |
/nɜːrs/ |
Y tá |
51 |
Artist |
/ˈɑːrtɪst/ |
Nghệ sĩ |
52 |
Journalist |
/ˈdʒɜːrnəlɪst/ |
Nhà báo |
6. Từ vựng IELTS chủ đề Món Ăn

|
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
53 |
Rice |
/raɪs/ |
Cơm |
54 |
Bread |
/brɛd/ |
Bánh mì |
55 |
Noodles |
/ˈnuːdlz/ |
Mì |
56 |
Soup |
/suːp/ |
Súp |
57 |
Chicken |
/ˈtʃɪkɪn/ |
Gà |
58 |
Beef |
/biːf/ |
Thịt bò |
59 |
Fish |
/fɪʃ/ |
Cá |
60 |
Salad |
/ˈsæləd/ |
Salad |
61 |
Pasta |
/ˈpɑːstə/ |
Mì Ý |
62 |
Pizza |
/ˈpiːtsə/ |
Bánh pizza |
7. Chủ đề Giao Thông
|
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
63 |
Car |
/kɑːr/ |
Xe hơi |
64 |
Bus |
/bʌs/ |
Xe buýt |
65 |
Train |
/treɪn/ |
Tàu hỏa |
66 |
Bicycle |
/ˈbaɪsɪkəl/ |
Xe đạp |
67 |
Motorcycle |
/ˈmoʊtərˌsaɪkəl/ |
Xe máy |
68 |
Airplane |
/ˈɛrˌpleɪn/ |
Máy bay |
69 |
Boat |
/boʊt/ |
Thuyền |
70 |
Subway |
/ˈsʌbweɪ/ |
Tàu điện ngầm |
71 |
Truck |
/trʌk/ |
Xe tải |
72 |
Scooter |
/ˈskuːtər/ |
Xe tay ga |
8. Chủ đề Màu sắc
|
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
73 |
Red |
/rɛd/ |
Màu đỏ |
74 |
Blue |
/bluː/ |
Màu xanh dương |
75 |
Yellow |
/ˈjɛloʊ/ |
Màu vàng |
76 |
Green |
/ɡriːn/ |
Màu xanh lá |
77 |
Black |
/blæk/ |
Màu đen |
78 |
White |
/waɪt/ |
Màu trắng |
79 |
Pink |
/pɪŋk/ |
Màu hồng |
80 |
Orange |
/ˈɔːrɪndʒ/ |
Màu cam |
81 |
Purple |
/ˈpɜːrpl/ |
Màu tím |
9. Từ vựng IELTS chủ đề Cơ thể con người
|
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
82 |
Head |
/hɛd/ |
Đầu |
83 |
Face |
/feɪs/ |
Mặt |
84 |
Eye |
/aɪ/ |
Mắt |
85 |
Ear |
/ɪər/ |
Tai |
86 |
Nose |
/noʊz/ |
Mũi |
87 |
Mouth |
/maʊθ/ |
Miệng |
88 |
Arm |
/ɑːrm/ |
Cánh tay |
89 |
Hand |
/hænd/ |
Bàn tay |
90 |
Leg |
/lɛɡ/ |
Chân |
91 |
Foot |
/fʊt/ |
Bàn chân |
10. Chủ đề Thời gian
|
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
92 |
Morning |
/ˈmɔːrnɪŋ/ |
Buổi sáng |
93 |
Afternoon |
/ˌæftərˈnuːn/ |
Buổi chiều |
94 |
Evening |
/ˈiːvnɪŋ/ |
Buổi tối |
95 |
Night |
/naɪt/ |
Ban đêm |
96 |
Today |
/təˈdeɪ/ |
Hôm nay |
97 |
Tomorrow |
/təˈmɑːroʊ/ |
Ngày mai |
98 |
Yesterday |
/ˈjɛstərˌdeɪ/ |
Hôm qua |
99 |
Week |
/wiːk/ |
Tuần |
100 |
Month |
/mʌnθ/ |
Tháng |
101 |
Year |
/jɪr/ |
Năm |
11. Chủ đề Môn học
|
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
102 |
Math |
/mæθ/ |
Toán học |
103 |
Science |
/ˈsaɪəns/ |
Khoa học |
104 |
History |
/ˈhɪstəri/ |
Lịch sử |
105 |
Geography |
/dʒiˈɑːɡrəfi/ |
Địa lý |
106 |
English |
/ˈɪŋɡlɪʃ/ |
Tiếng Anh |
107 |
Literature |
/ˈlɪtərəˌtʃʊr/ |
Văn học |
108 |
Music |
/ˈmjuːzɪk/ |
Âm nhạc |
109 |
Art |
/ɑːrt/ |
Mỹ thuật |
110 |
Physics |
/ˈfɪzɪks/ |
Vật lý |
111 |
Chemistry |
/ˈkɛmɪstri/ |
Hóa học |
Lợi ích của việc học từ vựng IELTS theo chủ đề
- Ghi nhớ hiệu quả: Học theo chủ đề giúp bạn ghi nhớ từ dễ dàng hơn.
- Tăng khả năng giao tiếp: Dễ dàng áp dụng vào thực tế.
- Tăng khả năng đọc hiểu: Hiểu nhanh chủ đề trong bài viết.
Cách học từ vựng hiệu quả
- Sử dụng Flashcards để nhớ từ nhanh hơn.
- Nghe và nhắc lại từ vựng qua podcast hoặc video.
- Đặt câu với từ mới để ghi nhớ lâu dài.
Nếu bạn muốn nâng cao khả năng tiếng Anh, hãy bắt đầu từ việc học từ vựng theo chủ đề. Việc học này không chỉ giúp bạn ghi nhớ tốt hơn mà còn giúp bạn áp dụng linh hoạt vào giao tiếp thực tế. Hãy kết hợp nhiều phương pháp học để nâng cao hiệu quả và biến tiếng Anh trở thành một phần trong cuộc sống hàng ngày của bạn. Hy vọng danh sách này sẽ giúp bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh của mình!
Nếu có bất kỳ thắc mắc gì, hãy để lại bình luận phía dưới để được giải đáp thắc mắc nhé!
—————————————–
IELTS COMPLETE – IELTS TOÀN DIỆN
✯ https://ieltscomplete.com
♟158 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
☎ 0961.764.299
☞ ef*********@gm***.com
✤ Fanpage IELTS: IELTS Complete – IELTS Toàn diện
✤ Fanpage EFIS ENGLISH: EFIS English – Học tiếng Anh thực tế
✤ Fanpage HANOI FREE PRIVATE TOUR GUIDE:
Hanoi Free Private TOUR GUIDE – Dẫn tour cho người nước ngoài Học tiếng Anh
✤ TikTok: Efis English
✤ Youtube: Efis English – Hanoi Free Private Tour Guide