Từ vựng tiếng Anh IELTS là một yếu tố quan trọng mà tất cả thí sinh phải làm chủ để chinh phục được mức điểm cao hơn cho bài làm của mình. Vì vậy, hãy cùng nhau bỏ túi những từ vựng hay về các chủ đề để có thể tạo được ấn tượng cho bài thi của mình nhé!
Học từ vựng tiếng anh IELTS liên quan đến các chủ đề cụ thể chính là một cách học hiệu quả để có thể vận dụng từ mới vào trong các bài thi nói và viết bởi từ vựng chiếm đến 25% trong tổng số điểm Writing cũng như đóng một vai trò cự kỳ quan trọng để đat band điểm Speaking cao.
Từ vựng IELTS chủ đề 1: People
- Self-esteem: lòng tự trọng
- Stereotypical: thuộc khuôn mẫu
- Fallible: có thể phạm sai lầm
- Sociable: hòa đồng
- Tendency: khuynh hướng
- Gender: giới tính
- Lifetime: vòng đời
- Empathize: thông cảm
- Hardwired: bẩm sinh
- Habitually: như thường lệ
Từ vựng IELTS chủ đề 2: Health & Fitness
- Sedentary: ngồi nhiều
- Psychological: thuộc tâm lý
- Beneficial: có ích
- Detrimental: có hại
- Intake: lượng lấy vào
- Eradicate: thủ tiêu
- Well-being: sức khỏe
- Severity: sự nghiêm trọng
- Preventive: ngăn ngừa
- Additives: phụ gia
Từ vựng tiếng Anh IELTS chủ đề 3: Science
- Ascertain: tìm ra
- Breakthrough: sự đột phá
- Release: giải phóng
- Accumulate: thu gom
- Absorb: thu hút, hấp thụ
- Synthetic: thuộc phương pháp tổng hợp
- Potential: tiềm năng
- Advances: phát triển
- Precise: chính xác
- Quantify: đo lường
Từ vựng IELTS chủ đề 4: Community
- Considerate: quan tâm
- Mainstream: xu thế chủ đạo
- Civilization: nền văn minh
- Supportive: ủng hộ
- Appropriate: phù hợp
- Engage: tham dự vào
- Voluntary: tự nguyện
- Charitable: nhân đức
- Foster: thúc đẩy/ khuyến khích
- Multicultural: Đa văn hóa
Từ vựng IELTS chủ đề 5: Study
- Specialize: chuyên môn
- Profound: uyên thâm
- Cognitive: nhận thức
- Achievement: thành tích
- Curiosity: sự tò mò
- Failure: sự thất bại
- Determination: sự quyết định
- Miscalculation: sự tính nhầm
- Collaborate: cộng tác
- Methodical: ngăn nắp
Từ vựng tiếng Anh IELTS chủ đề 6: Advertising
- Ignore: bỏ qua
- Endorse: tán thành
- Guarantee: bảo đảm
- Gullible: cả tin
- Prominent: dễ thấy
- Pressure: áp lực
- Incorporate: bao gồm
- Entice: lôi kéo
- Bombard: oanh tạc
- Inescapable: không thể tránh khỏi
Từ vựng IELTS chủ đề 7: Travel & Places
- Caution: sự thận trọng
- Wander: lang thang
- Adventurous: thích phiêu lưu
- Spontaneous: tự phát
- Unspoiled: đẹp (địa điểm)
- Wilderness: vùng hoang vu
- Paradise: một địa điểm hoàn hảo
- Leisurely: thong dong
- Foreign: xa lạ
- Rival: đối thủ
Từ vựng IELTS chủ đề 8: Government
- Guideline: đường lối chỉ đạo
- Consensus: sự đồng lòng
- Instill: làm cho thấm nhuần
- Taxpayer: người đóng thuế
- Corrupt: bị mua chuộc, đút lót
- Expenditure: sự chi tiêu
- Resolve: thông qua
- Authority: quyền lực
- Instability: không ổn định
- Bureaucracy: bộ máy hành chính
Từ vựng IELTS chủ đề 9: Animals
- Survival: sống sót
- Co-exist: chung sống
- Abandon: rời khỏi
- Captivity: tình trạng bị giam cầm
- Cruelty: hành động tàn bạo
- Sanctuary: nơi linh thiêng
- Defense: bảo vệ
- Conservation: bảo tồn
- Colony: thuộc địa
- Creature: sinh vật
Từ vựng tiếng Anh IELTS chủ đề 10: Space
- Collide: va chạm
- Universal: thuộc vũ trụ, thế giới
- Misuse: lạm dụng
- Boost: tăng
- Hollow: rỗng
- Prolonged: một thời gian dài
- Rotation: sự quay
- Fragile: dễ vỡ
- Vertical: thẳng đứng
- Transmit: lan truyền
Từ vựng IELTS chủ đề 11: Technology & Computer
- Appliances: thiết bị
- Creativity: sự sáng tạo
- Surpass: vượt trội hơn
- Run-down: kiệt sức
- Hardware: phần cứng
- Upgrade: nâng cấp
- Innovative: sự đổi mới
- Computerize: chạy bằng máy tính
- Devise: Đặt kế hoạch
- Equipped: trang bị
Từ vựng IELTS chủ đề 12: Environment
- Urgent: khẩn cấp
- Pollutant : tác nhân gây ô nhiễm
- Ecosystem: hệ sinh thái
- Vegetation: thực vật
- Unprecedented: không có tiền lệ
- Intervene: cann thiệp
- Hazardous: độc hại
- Degrade: làm mất danh giá
- Safeguard: bảo vệ
- Deforestation: sự phá rừng
Từ vựng IELTS chủ đề 13: Energy
- Abundant: nhiều
- Regulate: kiểm soát
- Scarce: khan hiếm
- Supply: cung cấp
- Unsustainable: tiêu thụ quá mức
- Squander: lãng phí
- Exploit: khai thác
- Bio-fuels: nhiên liệu sinh học
- Achievable: có thể đạt được
- Finite: có hạn
Từ vựng tiếng Anh IELTS chủ đề 14: City
- Imbalance: sự mất cân bằng
- Overwhelmed: áp đảo
- Shortage: sự thiếu sót
- Affluent: giàu có
- Deprived: nghèo, thiếu thốn
- Congested: tắc nghẽn giao thông
- Sanitation: các hệ thống vệ sinh
- Homelessness: vô gia cư
- Poverty: sự nghèo nàn
- Amenities: tiện nghi
Từ vựng IELTS chủ đề 15: Fashion
- Ethical: thuộc đạo đức
- Emerge: nổi lên
- Disposable: dùng một lần
- Second-hand: hàng thùng
- Possessions: tài sản
- Donate: tặng
- Individual: cá nhân
- Impulse: sự hấp tấp
- Manufacturer: nhà sản xuất
- Material: vật liệu
Từ vựng tiếng Anh IELTS chủ đề 16: Social media
- Influencer: người có tầm ảnh hưởng
- Badger: làm phiền
- Derogatory: xúc phạm
- Catfishing: người trá hình
- Cyberbullies: bạo lực trên mạng xã hội
- Anonymity: ẩn danh
- Harass: làm phiền/ quấy rối
- Grooming: chuẩn bị
- Scam: lừa đảo qua mạng
- Troll: trò đùa
————————–
IELTS COMPLETE – IELTS TOÀN DIỆN
✯ https://ieltscomplete.com
♟158 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
☎ 0961.764.299
☞ ef*********@gm***.com
✤ Fanpage IELTS: IELTS Complete – IELTS Toàn diện
✤ Fanpage EFIS ENGLISH: EFIS English – Học tiếng Anh thực tế
✤ Fanpage HANOI FREE PRIVATE TOUR GUIDE:
Hanoi Free Private TOUR GUIDE – Dẫn tour cho người nước ngoài Học tiếng Anh
✤ TikTok: Efis English
✤ Youtube: Efis English – Hanoi Free Private Tour Guide
Có thể bạn quan tâm:
7 tips brainstorm giúp IELTS Writing task 2 không còn là ác mộng
Các cấu trúc IELTS Writing Task 2 cực kỳ “đắt giá”
Thông tin gây nhiễu trong IELTS Listening và cách khắc phục