Từ Vựng IELTS Theo Chủ Đề Đi Máy Bay

từ vựng ielts đi máy bay

Bạn sắp vi vu nước ngoài nhưng loay hoay không biết check-in, boarding pass, hay customs nghĩa là gì? Đừng lo! Bài viết này sẽ giúp bạn bỏ túi ngay những từ vựng IELTS theo chủ đề Đi máy bay siêu hữu ích. Học xong là tự tin tung cánh, không sợ lạc lối!

Từ Vựng Theo Chủ Đề:Trước Chuyến Bay

trước chuyến bay

Đặt vé và chuẩn bị

  • Flight ticket /flaɪt ˈtɪkɪt/: Vé máy bay​
  • Booking /ˈbʊkɪŋ/: Đặt chỗ​
  • Travel agency /ˈtrævl ˈeɪdʒənsi/: Đại lý du lịch​
  • Reservation /ˌrɛzərˈveɪʃən/: Sự đặt chỗ trước​
  • One-way ticket /wʌn weɪ ˈtɪkɪt/: Vé một chiều​
  • Round-trip ticket / Return ticket /raʊnd trɪp ˈtɪkɪt/ /rɪˈtɜrn ˈtɪkɪt/: Vé khứ hồi​
  • Domestic flight /dəˈmɛstɪk flaɪt/: Chuyến bay nội địa​
  • International flight /ˌɪntərˈnæʃənəl flaɪt/: Chuyến bay quốc tế​
  • Direct flight /dəˈrɛkt flaɪt/: Chuyến bay thẳng​
  • Connecting flight /kəˈnɛktɪŋ flaɪt/: Chuyến bay nối chuyến​
  • Layover /ˈleɪˌoʊvər/: Thời gian chờ nối chuyến​
  • Economy class /ɪˈkɑnəmi klæs/: Hạng phổ thông​
  • Business class /ˈbɪznəs klæs/: Hạng thương gia​
  • First class /fɜrst klæs/: Hạng nhất​
  • Check-in online /ʧɛk ɪn ˈɔnˌlaɪn/: Làm thủ tục trực tuyến

Hành lý

  • Luggage / Baggage /ˈlʌɡɪdʒ/ /ˈbæɡɪdʒ/: Hành lý​
  • Carry-on baggage / Hand luggage /ˈkæri ɑn ˈbæɡɪdʒ/ /hænd ˈlʌɡɪdʒ/: Hành lý xách tay​
  • Checked baggage /ʧɛkt ˈbæɡɪdʒ/: Hành lý ký gửi​
  • Excess baggage /ɪkˈsɛs ˈbæɡɪdʒ/: Hành lý quá cân​
  • Baggage allowance /ˈbæɡɪdʒ əˈlaʊəns/: Mức hành lý cho phép​
  • Baggage claim /ˈbæɡɪdʒ kleɪm/: Khu vực nhận hành lý​
  • Baggage tag /ˈbæɡɪdʒ tæɡ/: Thẻ hành lý​
  • Luggage trolley /ˈlʌɡɪdʒ ˈtrɑli/: Xe đẩy hành lý​
  • Packing /ˈpækɪŋ/: Việc đóng gói​
  • Overweight /ˌoʊvərˈweɪt/: Quá cân

Từ Vựng IELTS Theo Chủ Đề: Tại Sân Bay

thủ tục sân bay

Thủ tục sân bay

  • Airport /ˈɛərˌpɔrt/: Sân bay​
  • Terminal /ˈtɜrmənl/: Nhà ga​
  • Check-in counter /ʧɛk ɪn ˈkaʊntər/: Quầy làm thủ tục​
  • Check-in /ʧɛk ɪn/: Làm thủ tục​
  • Boarding pass /ˈbɔrdɪŋ pæs/: Thẻ lên máy bay​
  • Passport control /ˈpæˌspɔrt kənˈtroʊl/: Kiểm soát hộ chiếu​
  • Customs /ˈkʌstəmz/: Hải quan​
  • Immigration /ˌɪməˈɡreɪʃən/: Kiểm tra nhập cảnh​
  • Security check /sɪˈkjʊrəti ʧɛk/: Kiểm tra an ninh​
  • Metal detector /ˈmɛtl dɪˈtɛktər/: Máy dò kim loại​
  • X-ray machine /ˈɛksˌreɪ məˈʃin/: Máy X-quang​
  • Departure hall /dɪˈpɑrʧər hɔl/: Phòng chờ khởi hành​
  • Departure gate /dɪˈpɑrʧər ɡeɪt/: Cổng khởi hành​
  • Boarding time /ˈbɔrdɪŋ taɪm/: Giờ lên máy bay​
  • Departure time /dɪˈpɑrʧər taɪm/: Giờ khởi hành

Thông báo và biển báo tại sân bay

  • Announcement /əˈnaʊnsmənt/ : thông báo
  • Boarding /ˈbɔrdɪŋ/ :  lên máy bay
  • Delayed /dɪˈleɪd/ : bị hoãn
  • Cancelled /ˈkænsəld/ : bị hủy
  • Rescheduled /ˌriːˈʃɛdjuːld/ : được lên lịch lại
  • Gate change /ɡeɪt ʧeɪndʒ/ : thay đổi cổng
  • Final call /ˈfaɪnl kɔːl/ : lời gọi cuối cùng
  • Information desk /ˌɪnfərˈmeɪʃən dɛsk/ : quầy thông tin
  • Arrivals /əˈraɪvəlz/ : khu vực đến
  • Departures /dɪˈpɑrtʃərz/ : khu vực đi

Từ Vựng IELTS Theo Chủ Đề: Trên Máy Bay

trên máy bay

Các bộ phận của máy bay

  • Aircraft /ˈɛrkræft/ : máy bay
  • Aisle /aɪl/ : lối đi
  • Window seat /ˈwɪndoʊ siːt/ : ghế cạnh cửa sổ
  • Middle seat /ˈmɪdl siːt/ : ghế giữa
  • Seat belt /siːt bɛlt/ : dây an toàn
  • Overhead compartment /ˈoʊvərˌhɛd kəmˈpɑrtmənt/ : ngăn chứa hành lý trên cao
  • Tray table /treɪ ˈteɪbəl/ : bàn ăn gập
  • Life vest /laɪf vɛst/ : áo phao
  • Oxygen mask /ˈɑksɪdʒən mæsk/ : mặt nạ oxy
  • Emergency exit /ɪˈmɜrdʒənsi ˈɛɡzɪt/ : lối thoát hiểm
  • Cockpit /ˈkɒkpɪt/ : buồng lái
  • Cabin /ˈkæbɪn/ : khoang hành khách
  • Restroom /ˈrɛstruːm/ : nhà vệ sinh
  • Galley /ˈɡæli/ : bếp trên máy bay

Từ Vựng IELTS Theo Chủ Đề: Sau Khi Hạ Cánh

  • Arrival time /əˈraɪvəl taɪm/: giờ đến
  • Baggage carousel /ˈbæɡɪdʒ ˌkæruˈsɛl/: băng chuyền hành lý
  • Customs declaration /ˈkʌstəmz ˌdɛkləˈreɪʃən/: khai báo hải quan
  • Duty-free allowance /ˈdjuːti fri əˈlaʊəns/: mức miễn thuế cho phép
  • Passport stamp /ˈpæspɔrt stæmp/: dấu hộ chiếu
  • Visa on arrival /ˈviːzə ɒn əˈraɪvəl/: thị thực khi đến
  • Airport transfer /ˈɛrˌpɔrt ˈtrænsfɜr/: dịch vụ đưa đón sân bay
  • Shuttle bus /ˈʃʌtəl bʌs/: xe buýt đưa đón
  • Taxi rank /ˈtæksi ræŋk/: điểm đón taxi
  • Car rental /kɑːr ˈrɛntəl/: thuê xe
  • Public transportation /ˈpʌblɪk ˌtrænspɔːrˈteɪʃən/: phương tiện công cộng

Từ Vựng IELTS Theo Chủ Đề: Những Tình Huống Đặc Biệt

  • Jet lag /ʤɛt læɡ/: mệt mỏi do chênh lệch múi giờ
  • Airsickness /ˈɛrˌsɪknɪs/: say máy bay
  • Lost luggage /lɔst ˈlʌɡɪʤ/: hành lý bị thất lạc
  • Flight insurance /flaɪt ɪnˈʃʊrəns/: bảo hiểm chuyến bay
  • Compensation /ˌkɑːmpənˈseɪʃən/: bồi thường
  • Overbooking /ˌoʊvərˈbʊkɪŋ/: đặt quá số chỗ
  • Emergency landing /ɪˈmɜrdʒənsi ˈlændɪŋ/: hạ cánh khẩn cấp
  • Air traffic control /ɛr ˈtræfɪk kənˈtroʊl/: kiểm soát không lưu
  • Runway /ˈrʌnweɪ/: đường băng
  • Flight path /flaɪt pæθ/: đường bay

Mẹo Học Từ Vựng Hiệu Quả

  • Chia nhỏ theo chủ đề: Học từ vựng theo các giai đoạn của chuyến bay sẽ giúp bạn dễ nhớ hơn.
  • Sử dụng flashcards: Tạo thẻ ghi nhớ với từ vựng tiếng Anh một mặt và tiếng Việt mặt còn lại.
  • Luyện tập thực tế: Nếu có cơ hội, hãy sử dụng những từ vựng này khi đi máy bay.
  • Xem video hướng dẫn: Có nhiều video trên YouTube về quy trình đi máy bay giúp bạn học từ vựng trong ngữ cảnh.
  • Lập bản đồ tư duy: Vẽ bản đồ tư duy để kết nối các từ vựng liên quan đến nhau.

Kết Luận

Từ vựng tiếng Anh về đi máy bay là một phần không thể thiếu cho bất kỳ ai muốn du lịch quốc tế. Việc nắm vững những từ vựng này không chỉ giúp chuyến đi của bạn trở nên suôn sẻ mà còn tăng sự tự tin khi giao tiếp trong môi trường quốc tế. Hãy dành thời gian học và ôn tập các từ vựng đi máy bay trước chuyến đi để đảm bảo bạn có thể xử lý mọi tình huống có thể xảy ra.
Bạn không cần phải học thuộc lòng tất cả các từ vựng này cùng một lúc. Hãy tập trung vào những từ và cụm từ quan trọng nhất mà bạn nghĩ mình sẽ cần dùng. Với việc thực hành thường xuyên, vốn từ vựng của bạn sẽ dần dần được cải thiện, và trải nghiệm đi máy bay sẽ trở nên dễ dàng và thú vị hơn!

Nếu có bất kỳ thắc mắc gì, hãy để lại bình luận phía dưới để được IELTS Complete giải đáp thắc mắc nhé!

————————–

IELTS COMPLETE – IELTS TOÀN DIỆN
 https://ieltscomplete.com
♟158 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
☎ 0961.764.299
☞ ef*********@gm***.com
✤ Fanpage IELTS: IELTS Complete – IELTS Toàn diện
✤ Fanpage EFIS ENGLISH: EFIS English – Học tiếng Anh thực tế
✤ Fanpage HANOI FREE PRIVATE TOUR GUIDE:
Hanoi Free Private TOUR GUIDE – Dẫn tour cho người nước ngoài Học tiếng Anh
TikTok: Efis English
✤ Youtube: Efis English – Hanoi Free Private Tour Guide 

Có thể bạn quan tâm:

1000 từ vựng IELTS cơ bản – Phần 1

So sánh học phí IELTS Online và Offline