Trong IELTS Writing Task 2, việc sử dụng từ vựng phong phú và chính xác là yếu tố then chốt để đạt điểm cao, đặc biệt là ở tiêu chí Lexical Resource. Thay vì dùng những từ đơn lẻ, việc kết hợp từ một cách tự nhiên – hay còn gọi là collocation – sẽ giúp bài viết của bạn trở nên trôi chảy, mạch lạc và mang tính học thuật hơn hẳn. Chủ đề “Education” (Giáo dục) lại vô cùng phổ biến. Bài viết này tổng hợp 50 collocation theo chủ đề Education thiết yếu, kèm ví dụ thực tế và gợi ý sử dụng, giúp bạn tự tin “ghi điểm tuyệt đối” trong phần thi quan trọng này.
Tại Sao Collocation Theo Chủ Đề Education Lại Quan Trọng Trong IELTS Writing Task 2?
- Nâng điểm Lexical Resource: Sử dụng collocation education chính xác cho thấy vốn từ vựng rộng và khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt.
- Tăng tính tự nhiên, trôi chảy: Bài viết nghe sẽ “Tây” hơn, giống cách người bản xứ diễn đạt.
- Diễn đạt ý tưởng chính xác, súc tích: Collocation thường gói gọn một ý nghĩa phức tạp hơn một từ đơn.
- Thể hiện văn phong học thuật: Nhiều collocation theo chủ đề education mang sắc thái trang trọng, phù hợp với yêu cầu của bài viết học thuật Task 2.
50 Collocation Theo Chủ Đề “Education” Thiết Yếu (Kèm Ví Dụ & Gợi Ý Sử Dụng)
Dưới đây là danh sách 50 collocation theo chủ đề education được chọn lọc, bao gồm các khía cạnh khác nhau của giáo dục, giúp bạn xây dựng luận điểm vững chắc.
Nhóm 1: Loại hình & Hệ thống Giáo dục
Formal education (Nghĩa: Giáo dục chính quy (tại trường lớp))
Ví dụ: While formal education provides essential knowledge, informal learning also plays a significant role.
Gợi ý sử dụng: Khi so sánh giáo dục trường lớp với các hình thức học khác.
Higher education / Tertiary education (Nghĩa: Giáo dục đại học/sau trung học)
Ví dụ: Many students pursue higher education to improve their career prospects.
Gợi ý sử dụng: Bàn về lợi ích, mục đích của việc học đại học, cao đẳng.
Vocational training (Nghĩa: Đào tạo nghề)
Ví dụ: Vocational training equips students with practical skills needed for specific trades.
Gợi ý sử dụng: Khi nói về các lựa chọn thay thế cho giáo dục đại học, tập trung vào kỹ năng thực tế.
Lifelong learning (Nghĩa: Học tập suốt đời)
Ví dụ: In a rapidly changing world, lifelong learning is crucial for personal and professional development.
Gợi ý sử dụng: Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc không ngừng học hỏi sau khi tốt nghiệp.
Compulsory education (Nghĩa: Giáo dục bắt buộc)
Ví dụ: Most countries have established compulsory education up to a certain age.
Gợi ý sử dụng: Khi thảo luận về chính sách giáo dục của nhà nước.
Distance learning / Online education (Nghĩa: Học từ xa / Giáo dục trực tuyến)
Ví dụ: Distance learning offers flexibility for those who cannot attend traditional classes.
Gợi ý sử dụng: Bàn về ưu/nhược điểm của học online, đặc biệt trong bối cảnh công nghệ.
Traditional classroom (Nghĩa: Lớp học truyền thống)
Ví dụ: Some argue that the traditional classroom setting fosters better teacher-student interaction.
Gợi ý sử dụng: Khi so sánh phương pháp học tập hiện đại và truyền thống.
Nhóm 2: Quá trình Học tập & Kỹ năng
Acquire knowledge / skills (Nghĩa: Tiếp thu kiến thức / kỹ năng)
Ví dụ: The primary goal of education is to help students acquire knowledge and skills.
Gợi ý sử dụng: Diễn đạt mục tiêu cơ bản của giáo dục.
Broaden horizons (Nghĩa: Mở rộng tầm nhìn/hiểu biết)
Ví dụ: Studying abroad can significantly broaden students’ horizons.
Gợi ý sử dụng: Nói về lợi ích của việc học hỏi những điều mới, trải nghiệm văn hóa khác.
Critical thinking skills (Nghĩa: Kỹ năng tư duy phản biện)
Ví dụ: Education should focus on developing critical thinking skills, not just rote memorization.
Gợi ý sử dụng: Nhấn mạnh kỹ năng quan trọng mà giáo dục cần trang bị.
Problem-solving skills (Nghĩa: Kỹ năng giải quyết vấn đề)
Ví dụ: Problem-solving skills are highly valued in the modern workforce.
Gợi ý sử dụng: Bàn về kỹ năng thực tế cần thiết cho công việc và cuộc sống.
Learning environment (Nghĩa: Môi trường học tập)
Ví dụ: A positive and supportive learning environment is essential for student success.
Gợi ý sử dụng: Thảo luận về yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng học tập.
Academic performance (Nghĩa: Thành tích học tập)
Ví dụ: Factors like motivation and study habits significantly impact academic performance.
Gợi ý sử dụng: Khi nói về kết quả học tập của học sinh/sinh viên.
Meet deadlines (Nghĩa: Hoàn thành đúng hạn)
Ví dụ: University students must learn to manage their time effectively to meet deadlines.
Gợi ý sử dụng: Bàn về kỹ năng quản lý thời gian, yêu cầu trong học tập.
Peer learning (Nghĩa: Học hỏi từ bạn bè)
Ví dụ: Peer learning can be a valuable supplement to traditional instruction.
Gợi ý sử dụng: Khi nói về lợi ích của việc học nhóm, tương tác với bạn học.
Group work (Nghĩa: Làm việc nhóm)
Ví dụ: Group work helps students develop teamwork and communication skills.
Gợi ý sử dụng: Bàn về phương pháp học tập và kỹ năng mềm.
Independent learning (Nghĩa: Tự học)
Ví dụ: Universities aim to encourage independent learning among students.
Gợi ý sử dụng: Nhấn mạnh tầm quan trọng của khả năng tự nghiên cứu, tự học.
Rote memorization (Nghĩa: Học vẹt, học thuộc lòng)
Ví dụ: Over-reliance on rote memorization hinders the development of critical thinking.
Gợi ý sử dụng: Khi phê phán phương pháp học thụ động, thiếu tư duy.
Nhóm 3: Giảng dạy, Chương trình & Đánh giá
Curriculum development (Nghĩa: Phát triển chương trình học)
Ví dụ: Curriculum development should consider the changing needs of society and the job market.
Gợi ý sử dụng: Bàn về việc thiết kế, cải cách nội dung chương trình giáo dục.
Teaching methods (Nghĩa: Phương pháp giảng dạy)
Ví dụ: Innovative teaching methods can make learning more engaging and effective.
Gợi ý sử dụng: Khi so sánh, đánh giá các cách dạy học khác nhau.
Teacher-student interaction (Nghĩa: Tương tác thầy trò)
Ví dụ: Meaningful teacher-student interaction is crucial for a positive learning experience.
Gợi ý sử dụng: Bàn về mối quan hệ và giao tiếp trong lớp học.
Interactive learning (Nghĩa: Học tập tương tác)
Ví dụ: Technology enables more interactive learning experiences through simulations and online discussions.
Gợi ý sử dụng: Nói về phương pháp học hiện đại, ứng dụng công nghệ.
Core subjects (Nghĩa: Môn học cốt lõi)
Ví dụ: Mathematics and native language are usually considered core subjects in primary education.
Gợi ý sử dụng: Khi thảo luận về chương trình học, các môn học quan trọng.
Optional subjects / Electives (Nghĩa: Môn học tự chọn)
Ví dụ: Students should have the opportunity to choose optional subjects based on their interests.
Gợi ý sử dụng: Bàn về sự linh hoạt và lựa chọn trong chương trình học.
Sit an exam / Take an exam (Nghĩa: Tham gia kỳ thi)
Ví dụ: Students often feel stressed before they sit an important exam.
Gợi ý sử dụng: Mô tả hoạt động thi cử.
Pass / Fail an exam (Nghĩa: Đỗ / Trượt kỳ thi)
Ví dụ: Whether students pass or fail an exam can significantly affect their future options.
Gợi ý sử dụng: Nói về kết quả thi cử.
Standardized testing (Nghĩa: Kiểm tra/Thi tiêu chuẩn hóa)
Ví dụ: The effectiveness of standardized testing in accurately measuring student ability is often debated.
Gợi ý sử dụng: Khi bàn về hệ thống đánh giá, thi cử quy mô lớn.
Continuous assessment (Nghĩa: Đánh giá liên tục/thường xuyên)
Ví dụ: Many educators advocate for continuous assessment rather than relying solely on final exams.
Gợi ý sử dụng: Bàn về các phương pháp đánh giá học sinh khác nhau.
Provide guidance (Nghĩa: Cung cấp sự hướng dẫn)
Ví dụ: Teachers should provide guidance to help students overcome learning difficulties.
Gợi ý sử dụng: Nói về vai trò của giáo viên, người hướng dẫn.
Foster creativity (Nghĩa: Nuôi dưỡng sự sáng tạo)
Ví dụ: The education system should aim to foster creativity and innovation among learners.
Gợi ý sử dụng: Nhấn mạnh mục tiêu phát triển tiềm năng sáng tạo.
Nhóm 4: Cơ hội, Tài chính & Kết quả Giáo dục
Educational opportunities (Nghĩa: Cơ hội giáo dục)
Ví dụ: Governments should strive to provide equal educational opportunities for all citizens.
Gợi ý sử dụng: Khi bàn về sự công bằng trong giáo dục.
Access to education (Nghĩa: Tiếp cận giáo dục)
Ví dụ: Improving access to education, especially in rural areas, remains a challenge.
Gợi ý sử dụng: Thảo luận về vấn đề bất bình đẳng, rào cản trong giáo dục.
Pursue education / studies (Nghĩa: Theo đuổi học vấn/việc học)
Ví dụ: Financial constraints prevent some capable students from pursuing higher education.
Gợi ý sử dụng: Diễn đạt hành động tiếp tục con đường học vấn.
Drop out of school / college (Nghĩa: Bỏ học (phổ thông / đại học))
Ví dụ: High tuition fees can force some students to drop out of college.
Gợi ý sử dụng: Khi nói về các vấn đề tiêu cực, lý do học sinh bỏ học.
Tuition fees (Nghĩa: Học phí)
Ví dụ: The rising cost of tuition fees is a major concern for many families.
Gợi ý sử dụng: Bàn về khía cạnh tài chính của giáo dục đại học.
Financial assistance (Nghĩa: Hỗ trợ tài chính)
Ví dụ: Scholarships and grants provide essential financial assistance to students in need.
Gợi ý sử dụng: Khi thảo luận về giải pháp cho vấn đề học phí, hỗ trợ sinh viên.
Student loan (Nghĩa: Khoản vay sinh viên)
Ví dụ: Many graduates are burdened with significant student loan debt.
Gợi ý sử dụng: Nói về vấn đề nợ sinh viên sau tốt nghiệp.
Graduation ceremony (Nghĩa: Lễ tốt nghiệp)
Ví dụ: The graduation ceremony marks an important milestone in a student’s life.
Gợi ý sử dụng: Mô tả sự kiện kết thúc quá trình học.
Career prospects (Nghĩa: Triển vọng nghề nghiệp)
Ví dụ: Choosing the right major can significantly enhance one’s career prospects.
Gợi ý sử dụng: Bàn về mối liên hệ giữa giáo dục và cơ hội việc làm.
Skilled workforce (Nghĩa: Lực lượng lao động có kỹ năng)
Ví dụ: A well-educated population contributes to a more skilled workforce.
Gợi ý sử dụng: Nhấn mạnh vai trò của giáo dục đối với sự phát triển kinh tế.
Knowledge-based economy (Nghĩa: Nền kinh tế tri thức)
Ví dụ: Education is the foundation of a knowledge-based economy.
Gợi ý sử dụng: Bàn về tầm quan trọng của giáo dục trong thời đại hiện nay.
Well-rounded education (Nghĩa: Giáo dục toàn diện)
Ví dụ: A well-rounded education includes not only academic subjects but also arts and sports.
Gợi ý sử dụng: Khi nói về mục tiêu giáo dục phát triển con người đa dạng các mặt.
Extracurricular activities (Nghĩa: Hoạt động ngoại khóa)
Ví dụ: Participating in extracurricular activities helps students develop social skills.
Gợi ý sử dụng: Bàn về lợi ích của các hoạt động ngoài giờ học chính thức.
Personal development (Nghĩa: Phát triển cá nhân)
Ví dụ: Education plays a vital role in personal development and self-discovery.
Gợi ý sử dụng: Nhấn mạnh khía cạnh phát triển bản thân của việc học.
Achieve potential (Nghĩa: Đạt được tiềm năng)
Ví dụ: The goal of education should be to help every child achieve their full potential.
Gợi ý sử dụng: Nói về mục tiêu cao nhất, lý tưởng của giáo dục.
Nhóm 5: Vấn đề & Giải pháp trong Giáo dục
Educational standards (Nghĩa: Tiêu chuẩn giáo dục)
Ví dụ: Maintaining high educational standards is essential for national competitiveness.
Gợi ý sử dụng: Khi bàn về chất lượng và quy chuẩn trong hệ thống giáo dục.
Quality of education (Nghĩa: Chất lượng giáo dục)
Ví dụ: There are concerns about the declining quality of education in some regions.
Gợi ý sử dụng: Đề cập đến vấn đề chất lượng dạy và học.
Educational reform (Nghĩa: Cải cách giáo dục)
Ví dụ: Meaningful educational reform requires careful planning and investment.
Gợi ý sử dụng: Khi thảo luận về sự cần thiết và thách thức của việc thay đổi hệ thống giáo dục.
Address issues / problems (Nghĩa: Giải quyết các vấn đề)
Ví dụ: It is necessary to address the issues of inequality and lack of resources in education.
Gợi ý sử dụng: Đề xuất phương hướng xử lý các khó khăn trong giáo dục.
Bridge the gap (Nghĩa: Thu hẹp khoảng cách)
Ví dụ: Technology can help bridge the gap between rural and urban students in terms of access to information.
Gợi ý sử dụng: Khi nói về giải pháp cho sự bất bình đẳng, khác biệt.
Mẹo Học và Sử Dụng Collocation Theo Chủ Đề Education Hiệu Quả
- Học theo ngữ cảnh: Đừng học thuộc lòng danh sách. Hãy đọc các bài báo, bài luận mẫu chủ đề Education và chú ý cách các từ được kết hợp tự nhiên.
- Sử dụng từ điển Collocation: Các từ điển online như Ozdic, Oxford Collocations Dictionary là công cụ tuyệt vời.
- Ghi chép chủ động: Tạo sổ tay từ vựng, ghi lại collocation, nghĩa và đặt câu ví dụ của riêng bạn.
- Thực hành viết thường xuyên: Cố gắng áp dụng các collocation education đã học vào bài viết Task 2 của bạn. Nhờ giáo viên hoặc bạn bè sửa lỗi.
- Bắt đầu từ những cụm phổ biến: Chọn ra 10-15 cụm bạn thấy hữu ích nhất và tập trung sử dụng thành thạo trước khi mở rộng thêm.
Kết Luận
Việc làm chủ các collocation theo chủ đề Education là một bước tiến quan trọng giúp bạn nâng tầm bài viết IELTS Writing Task 2. Sử dụng chúng một cách chính xác và tự nhiên không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng hiệu quả hơn mà còn gây ấn tượng mạnh mẽ với giám khảo về vốn từ vựng học thuật phong phú. Hãy kiên trì học hỏi, luyện tập và áp dụng 50 collocation education trong bài viết này để tự tin chinh phục điểm số IELTS mơ ước. Bắt đầu ngay hôm nay!
————————–
IELTS COMPLETE – IELTS TOÀN DIỆN
✯ https://ieltscomplete.com
♟158 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
☎ 0961.764.299
☞ ef*********@gm***.com
✤ Fanpage IELTS: IELTS Complete – IELTS Toàn diện
✤ Fanpage EFIS ENGLISH: EFIS English – Học tiếng Anh thực tế
✤ Fanpage HANOI FREE PRIVATE TOUR GUIDE:
Hanoi Free Private TOUR GUIDE – Dẫn tour cho người nước ngoài Học tiếng Anh
✤ TikTok: Efis English
✤ Youtube: Efis English – Hanoi Free Private Tour Guide
Có thể bạn quan tâm:
Website Học IELTS Miễn Phí Luyện Listening Chuẩn