Trong IELTS Reading, dạng bài Matching (Matching Headings, Matching Features, Matching Information) và True/False/Not Given (T/F/NG) luôn là nỗi “ám ảnh” của nhiều thí sinh. Để chinh phục hiệu quả hai dạng bài này, không chỉ cần nắm vững kỹ năng làm bài IELTS Reading mà còn phải có vốn từ vựng IELTS Reading vững chắc, đặc biệt là khả năng nhận diện các từ đồng nghĩa (synonyms) và cách diễn giải (paraphrase).
Bài viết này sẽ đi sâu phân tích các loại từ vựng hay gây bẫy, từ đồng nghĩa thường được sử dụng trong dạng Matching và T/F/NG, giúp bạn nâng cao khả năng paraphrase IELTS và tránh những sai sót đáng tiếc.
1. Vai Trò Của Từ Vựng IELTS Reading & Paraphrase
Cả hai dạng bài Matching và T/F/NG đều yêu cầu bạn phải hiểu chính xác ý nghĩa của câu hỏi/statement và đối chiếu nó với thông tin trong bài đọc. Rất hiếm khi câu hỏi sử dụng y nguyên từ ngữ của bài đọc. Thay vào đó, giám khảo sẽ dùng:
- Từ đồng nghĩa (Synonyms): Các từ có nghĩa tương đương.
- Từ trái nghĩa (Antonyms): Đặc biệt trong T/F/NG để tạo bẫy “False”.
- Paraphrase (Diễn giải): Thay đổi cấu trúc câu, dùng cụm từ hoặc cấu trúc khác để diễn đạt cùng một ý.
- Generalization/Specifics: Thay thế một ý cụ thể bằng một ý tổng quát hơn hoặc ngược lại.
Việc nhận diện các yếu tố này là chìa khóa để xác định câu trả lời đúng.
2. Các Kiểu Từ Vựng ELTS Reading Gây Bẫy Thường Gặp
2.1. Từ Đồng Nghĩa & Cụm Từ Đồng Nghĩa (Synonyms & Synonymous Phrases)
Đây là kiểu bẫy phổ biến nhất. Đề bài sẽ dùng một từ hoặc cụm từ khác có cùng nghĩa với từ trong bài đọc.
Ví dụ 1: (Dạng T/F/NG)
Statement: Many people are concerned about the detrimental impact of social media on mental health.
Bài đọc: The negative repercussions of digital platforms on psychological well-being are a source of widespread apprehension.
Phân tích:
detrimental impact (ảnh hưởng có hại) = negative repercussions (hậu quả tiêu cực)
concerned (lo ngại) = widespread apprehension (lo ngại rộng khắp)
mental health (sức khỏe tinh thần) = psychological well-being (sự khỏe mạnh về tâm lý)
=> TRUE
Ví dụ 2: (Dạng Matching Heading)
Heading: The evolution of printing technology.
Đoạn văn: “From the earliest woodblock prints to modern digital presses, the development of printing methods has been a long and fascinating journey.”
Phân tích: evolution (sự tiến hóa, phát triển) = development (sự phát triển).
=> Đây là một heading phù hợp.
2.2. Từ Trái Nghĩa (Antonyms) & Phủ Định
Trong dạng T/F/NG, từ trái nghĩa hoặc cấu trúc phủ định có thể biến một thông tin tưởng chừng đúng thành “FALSE”.
Ví dụ: (Dạng T/F/NG)
Statement: The new policy will reduce unemployment.
Bài đọc: “Economists predict that the latest governmental measures will exacerbate unemployment rates.”
Phân tích:
reduce (giảm) là trái nghĩa với exacerbate (làm trầm trọng thêm).
=> FALSE (thông tin mâu thuẫn)
2.3. Từ Chỉ Mức Độ/Số Lượng/Tần Suất (Quantifiers, Adverbs of Frequency)
Các từ như all, every, none, always, often, rarely, some, most, majority, minority, significant, trivial… có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu.
Ví dụ: (Dạng T/F/NG)
Statement: All students found the exam difficult.
Bài đọc: “Most students struggled with the exam, but a few found it manageable.”
Phân tích:
All (tất cả) trong Statement trái ngược với Most (hầu hết) và a few (một vài) trong bài đọc.
=> FALSE
2.4. Động Từ Mô Tả Hành Động (Action Verbs)
Sự thay đổi nhỏ trong động từ có thể làm sai lệch thông tin.
Ví dụ: (Dạng T/F/NG)
Statement: The research confirmed the earlier findings.
Bài đọc: “The latest study challenged the preliminary results, suggesting a need for further investigation.”
Phân tích:
confirmed (xác nhận) trái ngược với challenged (thách thức, nghi ngờ).
=> FALSE
2.5. Từ Nối & Liên Từ (Connectors & Conjunctions)
Các từ nối như however, although, despite, therefore, consequently, in contrast... quyết định mối quan hệ logic giữa các mệnh đề và thường là điểm mấu chốt để hiểu đúng thông tin.
Ví dụ: (Dạng T/F/NG)
Statement: Renewable energy sources are always more expensive than fossil fuels.
Bài đọc: “While initial investment in renewable energy can be high, consequently, the long-term operational costs are often lower than those of fossil fuels.”
Phân tích: Statement nói “luôn luôn đắt hơn”, trong khi bài đọc nói chi phí ban đầu cao nhưng hậu quả là chi phí vận hành dài hạn lại thấp hơn. Từ consequently thay đổi toàn bộ bức tranh.
=> FALSE (vì có yếu tố “long-term operational costs are lower”)
3. Cách Luyện Tập Nâng Cao Khả Năng Nhận Diện Từ Vựng IELTS Reading Thường Gây Bẫy
Để nắm vững từ vựng IELTS Reading và tránh các bẫy, hãy áp dụng các chiến lược sau:
1. Học từ vựng theo cụm và theo ngữ cảnh: Thay vì học từng từ đơn lẻ, hãy học các collocations (cụm từ đi kèm), phrasal verbs và idioms. Ví dụ: thay vì học “impact”, hãy học “significant impact”, “detrimental impact”, “have an impact on”.
2. Xây dựng “ngân hàng” từ đồng nghĩa: Khi học từ mới, hãy luôn tìm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của nó. Lập danh sách các từ này và ôn tập thường xuyên.
Ví dụ: important = crucial, vital, essential, paramount, significant.
3. Luyện tập Paraphrase IELTS:
Đọc và viết lại: Chọn một câu bất kỳ trong bài đọc, sau đó thử viết lại câu đó bằng các từ và cấu trúc khác nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa.
4. Phân tích đề thi thật: Khi làm bài tập, đừng chỉ tìm đáp án. Hãy dành thời gian phân tích xem tại sao câu trả lời đúng, và từ/cụm từ nào trong bài đọc đã được paraphrase trong câu hỏi/statement.
Đặc biệt chú ý các từ “Modifier”: Các từ chỉ mức độ, tần suất (all, some, rarely, always, only, mainly, significant, minor…). Chúng là “chìa khóa” trong dạng T/F/NG.
5. Tập trung vào “Keywords” trong câu hỏi/statement: Gạch chân các từ khóa chính, đặc biệt là danh từ, động từ, tính từ và các từ chỉ mức độ, sau đó quét (scan) tìm kiếm các từ đồng nghĩa hoặc paraphrase của chúng trong bài đọc.
6.Đọc kỹ câu chứa từ khóa: Sau khi định vị được đoạn có chứa từ khóa, hãy đọc kỹ toàn bộ câu hoặc đoạn đó để hiểu ý nghĩa tổng thể, không chỉ dựa vào một vài từ.
Lời Kết
Nắm vững từ vựng IELTS Reading và khả năng paraphrase IELTS là hai yếu tố cực kỳ quan trọng để bạn thành công với dạng bài Matching và T/F/NG. Bằng cách hiểu rõ các kiểu từ vựng gây bẫy và luyện tập thường xuyên theo các mẹo trên, bạn sẽ cải thiện đáng kể kỹ năng làm bài IELTS Reading của mình và tự tin đạt được band điểm mục tiêu.
Nếu bạn thích chủ đề này, hãy cùng đón xem tiếp Phần 2 từ IELTS Complete nhé!
————————–
IELTS COMPLETE – IELTS TOÀN DIỆN
✯ https://ieltscomplete.com
♟158 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
☎ 0961.764.299
☞ ef*********@gm***.com
✤ Fanpage IELTS: IELTS Complete – IELTS Toàn diện
✤ Fanpage EFIS ENGLISH: EFIS English – Học tiếng Anh thực tế
✤ Fanpage HANOI FREE PRIVATE TOUR GUIDE:
Hanoi Free Private TOUR GUIDE – Dẫn tour cho người nước ngoài Học tiếng Anh
✤ TikTok: Efis English
✤ Youtube: Efis English – Hanoi Free Private Tour Guide
Có thể bạn quan tâm:
Website Học IELTS Miễn Phí Luyện Listening Chuẩn