IELTS COMPLETE sẽ cung cấp những từ vựng IELTS theo chủ đề Tắc nghẽn giao thông – Topic Traffic congestion đắt giá cho bài thi IELTS Speaking.
Cùng theo dõi nhé!
Tailback (n)
Tailback được sử dụng thể hiện cho tình huống một hàng dài xe bị đứng lại hoặc di chuyển rất chậm bởi vụ tai nạn hoặc sự cố phía trước.
Ví dụ:
- A tailback of traffic stretching several kilometers is reported to the east of the city.
(Một hàng dài phương tiện bị dừng lại, nối đuôi nhau trên đường được báo cáo về phía Đông thành phố.)
- Local roads at total capacity at peak times will have long tailbacks where the route crosses them, holding up traffic.
(Các tuyến đường địa phương với tổng sức chứa vào thời gian cao điểm sẽ có những hàng dài phương tiện bị dừng lại trên đường nơi tuyến đường cắt qua chúng, gây cản trở giao thông.)
Gridlock (n)
Gridlock chỉ tình trạng tắc nghẽn trên đường vào các khung giờ cao điểm.
Ví dụ:
- The streets are wedged solid with near-constant traffic gridlock.
(Các đường phố được xây dựng kiên cố với tình trạng tắc nghẽn giao thông gần như liên tục.)
- Heavy rains immediately gridlocked the narrow supply trail from Da Nang city to the coast.
(Mưa lớn ngay lập tức làm tắc nghẽn cung đường hẹp từ thành phố Đà nẵng ra bờ biển.)
Bottleneck (n) | Topic Traffic congestion
Với mật độ tắc nghẽn cao, Bottleneck là từ chỉ những nơi hẹp, thường xuyên xảy ra tình trạng đông đúc phương tiện tham gia giao thông, chỉ có thể di chuyển với tốc độ chậm.
Ví dụ:
- The construction work is causing bottlenecks in the city center.
(Công trình đang thi công gây nên tình trạng ùn tắc ở trung tâm thành phố.)
10 COLLOCATIONS Chủ Đề SLEEP & Cách Vận Dụng Trong IELTS SPEAKING
Roadblock (n)
Roadblock là những vật chắn được đặt ngang qua đường, trong thời gian ngắn, để ngăn dòng xe qua lại.
Ví dụ:
- Police set up roadblocks on all roads out of the town in an effort to catch the bombers.
(Cảnh sát thiết lập các vật chắn tạm thời trên tất cả các con đường ra khỏi thị trấn trong nỗ lực truy bắt những kẻ đánh bom.)
- We lost our way when we discovered a police roadblock.
(Chúng tôi bị lạc đường khi phát hiện ra rào chắn của cảnh sát.)
Rush-hour (n)
Một trong những nguyên nhân dẫn đến tình trạng tắc nghẽn giao thông là giờ cao điểm, khi con người có nhu cầu di chuyển nhiều trên đường. Rush-hour là cụm dùng để biểu đạt cho giờ cao điểm.
Ví dụ:
- Traffic is very heavy during rush-hour.
(Giao thông rất đông đúc vào giờ cao điểm.)
Traffic-free zone (n) | Topic Traffic congestion
Trái ngược với tình trạng ùn tắc, traffic-free zone là những khu vực không bao giờ xảy ra tắc nghẽn giao thông, vì nơi đây cấm các phương tiện di chuyển ra vào.
Ví dụ:
- The government should introduce more traffic-free zones, banning all cars from entering the city center.
(Chính phủ nên giới thiệu thêm các khu vực cấm xe cộ, cấm tất cả ô tô vào trung tâm thành phố.)
10 TỪ VỰNG HAY NHẤT CHỦ ĐỀ HOMETOWN IELTS SPEAKING
Slow-moving (a)
Vào khung giờ cao điểm, slow-moving tức việc di chuyển chậm là điều chắc chắn sẽ xảy ra, dẫn đến mất nhiều thời gian của người tham gia giao thông.
Ví dụ:
- Even when people do not travel during peak hours, many are frustrated because of the slow-moving traffic in big cities.
(Ngay cả khi người dân không đi lại trong giờ cao điểm, nhiều người bức xúc vì tình trạng di chuyển chậm chạp ở các thành phố lớn.)
Grappling with bad traffic | Topic Traffic congestion
Grappling with bad traffic chỉ việc vật lộn với tình trạng giao thông xấu, dù đã cố gắng xoay sở trong thời gian dài nhưng vẫn không thoát khỏi cung đường đông đúc đó.
Ví dụ:
- We grappled with bad traffic in several hours.
(Chúng tôi đã vật lộn với tình trạng giao thông xấu trong vài giờ đồng hồ.)
(to) help ease traffic
Help ease traffic có nghĩa là giúp lưu thông trở nên dễ dàng hơn.
Ví dụ:
- This means fewer cars and lorries on the roads, helping ease traffic and cutting pollution.
(Điều này có nghĩa là sẽ có ít ô tô và xe tải trên đường hơn, giúp lưu thông dễ dàng và giảm ô nhiễm.)
Tăng Mức Độ Đa Dạng Về Ngữ Pháp Trong IELTS Speaking Bằng Các Động Từ
(to) transgress pavements and roadsides
Transgress pavements and roadsides là cụm từ biểu thị tình trạng lấn chiếm lề đường và vỉa hè.
Ví dụ:
- Because he was stuck for so long, he decided to transgress pavements and roadsides.
(Vì anh ấy bị mắc kẹt quá lâu, anh ấy quyết định lấn chiếm lề đường và vỉa hè.)
(to) raise traffic safety awareness | Topic Traffic congestion
Để có thể giảm thiểu tình trạng ùn tắc, đông đúc, raise traffic safety awareness – nâng cao nhận thức là việc luôn luôn cần thực hiện vì lợi ích chung của cộng đồng.
Ví dụ:
- Schools should raise traffic safety awareness for students through lessons.
(Nhà trường nên nâng cao nhận thức về an toàn giao thông qua các bài học.)
(to) pose risks to traffic safety
Pose risks to traffic safety là gây ra những rủi ro về an toàn giao thông.
Ví dụ:
- Transgressing pavements and roadsides pose risks to traffic safety.
(Lấn chiếm lề chường và vỉa hè gây ra những rủi ro về an toàn giao thông.)
Trên là các từ/cụm từ liên quan đến chủ đề “Tắc nghẽn giao thông”. Chúc các bạn sẽ vận dụng thành công khi gặp chủ đề này trong kỳ thi IELTS nhé!
————————–
IELTS COMPLETE
✯ https://ieltscomplete.com
♟ 158 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
☎ 0961.764.299
☞
ef*********@gm***.com
✤ Fanpage IELTS: IELTS Complete
✤ Fanpage EFIS ENGLISH: EFIS English – Học tiếng Anh thực tế
✤ Fanpage HANOI FREE PRIVATE TOUR GUIDE: Hanoi Free Private TOUR GUIDE – Dẫn tour cho người nước ngoài Học tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm:
Phương Pháp 5W1H trong IELTS Speaking Part 2
10 COLLOCATIONS Chủ Đề SLEEP Trong IELTS SPEAKING