IELTS Complete tổng hợp collocations chủ đề Music chất lượng giúp bài viết của bạn chuyên nghiệp và dễ ghi điểm cho phần thi Writing Task 2
Collocations là gì?
Collocations là một cụm từ, chuỗi các từ được kết hợp với nhau, được người bản xứ sử dụng thường xuyên. Ví dụ, trong tiếng việt chúng ta thường sử dụng “mèo mun”, “chó mực” chứ không dùng “mèo mực”, “chó mun”… thì tiếng Anh cũng có những cụm từ như vậy. Việc hiểu collocations một cách đúng đắn giúp việc sử dụng ngôn ngữ trở nên tự nhiên và chuyên nghiệp hơn. Hãy cùng IELTS COMPLETE “điểm danh” 10 collocations chủ đề Music bây giờ nhé!
1. Musical styles or Music genre
Nhắc tới âm nhạc, bạn biết rằng có rất nhiều thể loại cũng như phong cách âm nhạc khác nhau trên thế giới. Vì vậy, bạn hãy lưu ngay collocation này để áp dụng vào bài thi của mình nhé.
My favorite music genre is blues. (Thể loại âm nhạc yêu thích của tôi là blues.)
What is the best known musical style in Vietnam? (Đâu là phong cách âm nhạc được biết đến nhiều nhất ở Việt Nam?)
2. Music-lover
Music-lover là một collocation chủ đề Music rất phổ biến, chỉ những người yêu thích và đam mê âm nhạc. Cùng chúng mình xem qua một vài ví dụ nhé!
If you are a music-lover, you may know how to listen to music online. (Bạn thích nghe nhạc như vậy, chắc bạn cũng biết cách nghe nhạc trực tuyến.)
As a music-lover I always start my day with my favorite songs. (Là một người yêu thích âm nhạc, tôi luôn bắt đầu một ngày mới bằng những bài hát yêu thích.)
3. Musical taste | Collocations chủ đề Music
Đây là một collocation được người bản ngữ ưa dùng khi muốn nói đến gu âm nhạc của một người nào đó. Một vài ví dụ cho cụm từ này như sau:
My music taste has changed a lot as I grew up. (Sở thích âm nhạc của tôi đã thay đổi rất nhiều khi tôi lớn lên.)
My sister and I have completely different music tastes. (Tôi và chị gái có gu âm nhạc hoàn toàn khác nhau.)
He attributes his musical taste to the different songs he listened to as a child. (Anh ta cho là sở thích âm nhạc của mình xuất phát từ những bản nhạc được nghe khi còn bé.)
4. Live music | Collocations chủ đề Music
Hiện nay, nhạc sống có thể được xem là một trong những hình thức biểu diễn âm nhạc được ưa chuộng nhất. Cùng chúng mình xem ví dụ dưới đây:
It also has pool tables and offers live music every Saturday night. (Nơi đây cũng có các bàn bida và biểu diễn nhạc sống mỗi tối thứ Bảy.)
Saturday night at this restaurant, there is live music performance featuring many famous artists. (Tối thứ 7 tại nhà hàng này có một buổi trình diễn nhạc sống quy tụ nhiều nghệ sĩ nổi tiếng.)
5. Traditional music
Chắc hẳn bạn đã không ít lần nghe đến cụm từ ‘nhạc truyền thống’ vậy thì trong tiếng Anh, cụm từ này sẽ là traditional music. Theo dõi một vài ví dụ để hiểu rõ hơn nhé!
Young people today prefer foreign music to traditional music. (Giới trẻ ngày nay chuộng nhạc ngoại hơn nhạc truyền thống.)
Today, traditional music is a minority art and is overshadowed by western music and culture. (Ngày nay, âm nhạc truyền thống là một nghệ thuật thiểu số và bị lu mờ bởi âm nhạc và văn hóa phương Tây.)
6. Contemporary music | Collocations chủ đề Music
Một trong những thể loại nhạc thường được mang ra so sánh với traditional music đó chính là ‘nhạc đương đại’ – contemporary music. Ví dụ như sau:
What was the contemporary music you heard in those early years that most attracted you? (Bản nhạc đương đại bạn đã nghe trong những năm đầu thu hút bạn nhất là gì?)
Contemporary music receives important public support, but has no real audience. (Âm nhạc đương đại nhận được sự ủng hộ quan trọng của công chúng nhưng không có khán giả thực sự.)
7. Give a performance
Là một music lovers, chắc chắn đều mong một lần được xem ‘idol’ biểu diễn trực tiếp đúng không nào. Khi đó cụm từ “to give a performance” sẽ diễn tả chính xác nhất việc một nghệ sĩ ‘đi biểu diễn’.
She has recently returned to the music scene, giving a few live performances since March. (Cô ấy gần đây đã trở lại sân khấu âm nhạc, và có một vài buổi biểu diễn trực tiếp kể từ tháng Ba.)
He was flying to Paris to give a performance. (Anh ấy đã bay đến Paris để biểu diễn.)
8. Piece of music | Collocations chủ đề Music
Piece of music chính là một trong collocations chủ đề Music được người bản xứ ưa chuộng khi nói đến bài hát hay bản nhạc nào đó. Cùng chúng mình xem qua ví dụ nhé!
Yesterday he composed a piece of music. (Hôm qua anh ấy đã sáng tác một bản nhạc.)
This piece of music contains some twiddly guitar solos. (Bản nhạc này có một số độc tấu guitar vui nhộn.)
9. Catchy tune
Phần lớn những bản nhạc có ‘catchy tune’ hay ‘giai điệu hấp dẫn, bắt tai’ đều dễ dàng thu hút người nghe hơn. Vì vậy, đừng quên sử dụng catchy tune để mô tả bài hát yêu thích của mình tự nhiên, chân thật hơn nhé.
The group is known for its catchy tunes and honest lyrics. (Nhóm được biết đến với giai điệu hấp dẫn và ca từ chân thật.)
People remember past Disney films fondly because of the catchy tunes. (Mọi người nhớ đến những bộ phim trước đây của Disney vì giai điệu hấp dẫn.)
10. Boost/ uplift someone’s energy
Ai cũng có một bản nhạc yêu thích để thúc đẩy tinh thần, năng lượng. Khi đó, boost/ uplift energy sẽ là cụm từ phù hợp nhất để miêu tả bài hát này nhé.
A dynamic piece of music will boost/ uplift your energy for an exciting new day. (Một bản nhạc năng động sẽ thúc đẩy / nâng cao năng lượng cho một ngày mới đầy hứng khởi.)
What do you usually do to uplift your energy after a hard-working day? (Bạn thường làm gì để tiếp thêm năng lượng sau một ngày làm việc mệt mỏi.)
Ứng dụng collocations chủ đề Music vào IELTS Writing Task 2
Cùng IELTS COMPLETE áp dụng những collocations chủ đề Music được gợi ý phía trên vào bài IELTS Writing Task 2 của mình một cách chính xác và hợp lý. Chúng ta hãy cũng nhau xem qua một bài viết mẫu này nhé!
Đề bài: There are many different types of music in the world today. Why do we need music? Is the traditional music of a country more important than the international music that is heard everywhere nowadays?
Bài mẫu:
It’s undeniable that there are tons of musical styles that can be found all over the world. For many reasons, music is an essential aspect of all human beings, and I would say that traditional music is more important than contemporary music.
Music could be found a lot in our daily lives, helping us to express human emotions, and bringing people together. Songs are taught to us as kids by our parents and teachers as a way of learning a language or simply for enjoyment. Children love to sing with others, and it seems that singing in a group develops interpersonal connections of all ages. Over time, people’s musical tastes change, and we increasingly see our favorite songs as part of our identity. Music can express and stimulate emotions in ways that touching and poignant lyrics cannot affect the emotions of the listener. Simply put, it’s hard to imagine life without music.
In my opinion, traditional music should be appreciated more than foreign popular music. International music is often catchy and enjoyable, but it is primarily a commercial product marketed and sold by business people. Traditional music, on the other hand, conveys the culture, customs, and history of a country. Traditional styles, such as classical music connect us to the past and are an important component of our cultural identity. It would be terrible if contemporary music became so popular that these conventional styles were abandoned.
In short, music is an essential aspect of human society, and I believe that traditional music should take precedence over foreign music.
Vậy là bạn vừa tìm hiểu nghĩa và cách dùng của 10 collocations phổ biến về chủ đề Music và cách ứng dụng vào IELTS Writing Task 2. Chúc bạn ôn thi IELTS hiệu quả!
————————–
IELTS COMPLETE – IELTS TOÀN DIỆN
✯ https://ieltscomplete.com
♟158 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
☎ 0961.764.299
☞ ef*********@gm***.com
✤ Fanpage IELTS: IELTS Complete – IELTS Toàn diện
✤ Fanpage EFIS ENGLISH: EFIS English – Học tiếng Anh thực tế
✤ Fanpage HANOI FREE PRIVATE TOUR GUIDE:
Hanoi Free Private TOUR GUIDE – Dẫn tour cho người nước ngoài Học tiếng Anh
✤ TikTok: Efis English
✤ Youtube: Efis English – Hanoi Free Private Tour Guide
Có thể bạn quan tâm:
Viết bài dạng Maps: Tuyệt chiêu ăn điểm IELTS Writing Task 1
Tổng hợp Đề IELTS Writing Task 1 Mới Nhất